Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk , lịch sử thành tích giao đấu Tyumen với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Tyumen vs Irtysh 1946 Omsk, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Tyumen vs Irtysh 1946 Omsk, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Tyumen vs Irtysh 1946 Omsk, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Tyumen VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk ở đâu, kênh nào được xem Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Tyumen VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận TyumenVS Chelsea. Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Tyumen VS Irtysh 1946 Omsk bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 9 | 5 | 1 | 31/12 | 32 | 1 | 60% |
Đội nhà | 7 | 4 | 2 | 1 | 13/7 | 14 | 2 | 57.1% |
Đội khách | 8 | 5 | 3 | 0 | 18/5 | 18 | 1 | 62.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 7 | 5 | 3 | 18/11 | 26 | 3 | 46.7% |
Đội nhà | 7 | 2 | 3 | 2 | 3/6 | 9 | 9 | 28.6% |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 15/5 | 17 | 2 | 62.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
2022-09-06 |
Irtysh 1946 Omsk
|
0:3
|
Tyumen
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-07-17 |
Tyumen
|
0:3
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:1
|
Thua
|
||
RUS D2
|
2022-05-05 |
Tyumen
|
7:2
|
Irtysh 1946 Omsk
|
3:0
|
Thắng
|
2Thắng | 3/3.5lớn |
RUS D2
|
2021-08-21 |
Irtysh 1946 Omsk
|
2:4
|
Tyumen
|
0:2
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2017-02-05 |
Irtysh 1946 Omsk
|
1:3
|
Tyumen
|
0:1
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Tyumen
Thành tích gầnđây10trậnTyumen2Thắng3Hòa5ThuaGhi bàn16Bàn thua11Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
2022-10-29
|
Tyumen
|
1:0
|
Dinamo Barnaul
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
RUS D2
|
2022-10-23
|
Nosta Novotroitsk
|
0:2
|
Tyumen
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
RUS D2
|
2022-10-16
|
Torpedo Miass
|
0:4
|
Tyumen
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 3lớn |
RUS D2
|
2022-10-09
|
FK Ural-2
|
2:2
|
Tyumen
|
2:0
|
Hòa
|
lớn | |
RUS Cup
|
2022-10-05
|
Tyumen
|
0:3
|
Volgar-Gazprom Astrachan
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-10-01
|
Tyumen
|
2:2
|
FK Ural-2
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-09-25
|
Tyumen
|
1:2
|
Torpedo Miass
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-09-18
|
Tyumen
|
2:1
|
Nosta Novotroitsk
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
RUS Cup
|
2022-09-14
|
Chelyabinsk
|
0:1
|
Tyumen
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
RUS D2
|
2022-09-09
|
Dinamo Barnaul
|
1:1
|
Tyumen
|
1:0
|
Hòa
|
-1Thua | 3Nhỏ |
Irtysh 1946 Omsk
10trậnIrtysh 1946 Omsk3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn10Bàn thua9Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
RUS D2
|
2022-10-29
|
Torpedo Miass
|
0:4
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-10-23
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
Chelyabinsk
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
RUS D2
|
2022-10-19
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
FK Ural-2
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
RUS D2
|
2022-10-09
|
Dinamo Barnaul
|
2:1
|
Irtysh 1946 Omsk
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-10-02
|
Irtysh 1946 Omsk
|
2:1
|
Dinamo Barnaul
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-09-24
|
FK Ural-2
|
0:1
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
RUS D2
|
2022-09-21
|
Chelyabinsk
|
1:1
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
RUS Cup
|
2022-09-14
|
Dinamo Vladivostok
|
2:1
|
Irtysh 1946 Omsk
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
RUS D2
|
2022-09-09
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
Torpedo Miass
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
RUS D2
|
2022-09-06
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:3
|
Tyumen
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
2021-10-23
|
Tyumen
|
7:0
|
FC Lada Togliatti
|
4:0
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2020-11-10
|
Tyumen
|
1:2
|
Zvezda Perm
|
0:2
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
RUS D2
|
2019-10-26
|
Tyumen
|
1:2
|
FK Ural-2
|
0:1
|
Thua
|
||
RUS D1
|
2018-10-14
|
Tyumen
|
1:1
|
Fakel
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
RUS D1
|
2017-09-30
|
Tyumen
|
0:0
|
Sibir Novosibirsk
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
RUS D1
|
2016-10-08
|
Tyumen
|
1:1
|
Sokol
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
RUS D1
|
2015-10-15
|
Yenisey Krasnoyarsk
|
1:0
|
Tyumen
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
RUS D1
|
2014-10-25
|
Baltika Kaliningrad
|
1:1
|
Tyumen
|
0:0
|
Hòa
|
||
RUS D2
|
2013-10-16
|
FK Oktan Perm
|
1:2
|
Tyumen
|
1:0
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2012-10-11
|
Spartak Yoshkar-Ola
|
1:4
|
Tyumen
|
0:2
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2011-08-04
|
Khimik Dzerzhinsk
|
1:2
|
Tyumen
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
RUS D2
|
2010-08-24
|
Tyumen
|
3:2
|
FK Zenit Izhevsk
|
1:1
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D2
|
2021-10-13
|
Irtysh 1946 Omsk
|
3:1
|
Sibir-M Novosibirsk
|
20
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
RUS D1
|
2020-10-17
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
FK Krasnodar II
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
RUS D2
|
2020-04-15
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:0
|
FK Chita
|
00
|
|
||
RUS D2
|
2019-04-18
|
Sibir b
|
0:3
|
Irtysh 1946 Omsk
|
01
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2018-04-17
|
Irtysh 1946 Omsk
|
0:2
|
SY Sakhalinsk
|
01
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
RUS D2
|
2017-04-23
|
Irtysh 1946 Omsk
|
1:3
|
SY Sakhalinsk
|
02
|
Thua
|
||
RUS D2
|
2015-10-02
|
Novokuzneck
|
0:1
|
Irtysh 1946 Omsk
|
01
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2014-10-03
|
FK Chita
|
0:3
|
Irtysh 1946 Omsk
|
00
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2013-10-05
|
Irtysh 1946 Omsk
|
2:1
|
Sibir b
|
10
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2012-10-02
|
Irtysh 1946 Omsk
|
4:1
|
Smena Komsomolsk
|
11
|
Thắng
|
||
RUS D2
|
2011-07-11
|
Dinamo Barnaul
|
1:1
|
Irtysh 1946 Omsk
|
10
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
RUS D1
|
2010-06-15
|
Irtysh 1946 Omsk
|
2:0
|
Baltika Kaliningrad
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2Hòa |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
3
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
2
|
4
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
5
|
7
|
4
|
10
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
5
|
0
|
4
|
Đội khách
|
0
|
2
|
4
|
2
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
3
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
19
|
9
|
14
|
15
|
23
|
Đội nhà
|
5
|
11
|
0
|
6
|
9
|
11
|
Đội khách
|
14
|
8
|
9
|
8
|
6
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
3
|
6
|
14
|
8
|
15
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
5
|
7
|
10
|
Đội khách
|
5
|
2
|
4
|
9
|
1
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.07
|
1.86
|
2.25
|
Đội nhà
|
0.8
|
1.0
|
0.63
|
Đội khách
|
7.62
|
7.0
|
8.14
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.2
|
0.43
|
1.88
|
Đội nhà
|
0.73
|
0.86
|
0.63
|
Đội khách
|
5.3
|
5.4
|
5.2
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
RUS D2
|
2022-11-12
|
FK Orenburg-2
|
Tyumen
|
11
|
RUS D2
|
2023-04-02
|
Tyumen
|
FK Zenit Izhevsk
|
152
|
RUS D2
|
2023-04-09
|
Sibir-M Novosibirsk
|
Tyumen
|
159
|
RUS D2
|
2023-04-16
|
Tyumen
|
FK Khimik-Avgust
|
166
|
RUS D2
|
2023-04-23
|
Tyumen
|
Chelyabinsk
|
173
|
RUS D2
|
2023-04-29
|
Amkar Perm
|
Tyumen
|
179
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
RUS D2
|
2022-11-12
|
Irtysh 1946 Omsk
|
FK Khimik-Avgust
|
11
|
RUS D2
|
2023-04-02
|
Irtysh 1946 Omsk
|
Sibir-M Novosibirsk
|
152
|
RUS D2
|
2023-04-09
|
Amkar Perm
|
Irtysh 1946 Omsk
|
159
|
RUS D2
|
2023-04-16
|
FK Zenit Izhevsk
|
Irtysh 1946 Omsk
|
166
|
RUS D2
|
2023-04-23
|
Irtysh 1946 Omsk
|
FK Orenburg-2
|
173
|
RUS D2
|
2023-04-29
|
Irtysh 1946 Omsk
|
Nosta Novotroitsk
|
179
|
Tỷlệcược thayđổi
4Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.37
1.00
|
3.60
4.70
|
3.75
15.50
|
78.47%
78.29%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.15
|
4.00
13.00
|
5.40
180.00
|
97.05%
105.04%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.51
1.03
|
3.88
10.40
|
4.78
41.10
|
88.56%
91.63%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.01
|
3.90
13.00
|
4.40
18.00
|
86.93%
89.08%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.52
1.00
|
4.00
13.00
|
4.60
18.00
|
88.87%
88.30%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.47
1.02
|
3.95
7.90
|
5.40
91.00
|
89.40%
89.45%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.01
|
3.90
13.00
|
4.40
18.00
|
86.93%
89.08%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.47
1.01
|
3.95
8.00
|
5.40
180.00
|
89.40%
89.23%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.15
|
3.60
4.70
|
3.75
16.50
|
87.74%
87.49%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.37
1.04
|
3.68
5.40
|
5.00
15.50
|
83.22%
82.56%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.59
1.01
|
4.00
13.00
|
5.00
18.00
|
92.68%
89.08%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.47
1.01
|
3.95
13.00
|
5.40
18.00
|
89.40%
89.08%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Tyumen
|
Irtysh 1946 Omsk
|
4
Vadim·Milyutin
|
5
a.markosyan
![]() 28'
|
11
![]() 64'
|
7
Kirill·Makeev
![]() 71'
![]() 83'
|
34
n.balakhontsev
![]() 68'
![]() 79'
|
9
B. Sadykov
![]() 71'
|
37
V. Simutenkov
![]() 63'
|
27
I.Buryukin
|
70
A. Anisimov
![]() 76'
|
38
I.Eremenko
|
77
i.porokhov
![]() 68'
|
68
N.Belousov
|
88
v.tyurin
|
98
V. Demjanov
|
95
Maksim·Edapin
|
|