Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Panathinaikos B VS Apollon Larissas , lịch sử thành tích giao đấu Panathinaikos B với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Panathinaikos B vs Apollon Larissas, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Panathinaikos B vs Apollon Larissas, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Panathinaikos B vs Apollon Larissas, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Panathinaikos B VS Apollon Larissas , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Panathinaikos B VS Apollon Larissas: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Panathinaikos B VS Apollon Larissas www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Panathinaikos B VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Panathinaikos B VS Apollon Larissas ở đâu, kênh nào được xem Panathinaikos B VS Apollon Larissas www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Panathinaikos B VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Panathinaikos BVS Chelsea. Panathinaikos B VS Apollon Larissas Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Panathinaikos B VS Apollon Larissas bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 32 | 8 | 9 | 15 | 27/39 | 33 | 14 | 25% |
Đội nhà | 16 | 4 | 5 | 7 | 16/18 | 17 | 17 | 25% |
Đội khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 11/21 | 16 | 11 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 8 | 11 | 13 | 27/42 | 35 | 11 | 25% |
Đội nhà | 16 | 5 | 6 | 5 | 15/17 | 21 | 14 | 31.3% |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 12/25 | 14 | 11 | 18.8% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Panathinaikos B
Thành tích gầnđây10trậnPanathinaikos B3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn14Bàn thua10Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-10-08
|
马尔科马科普洛
|
1:2
|
Panathinaikos B
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-11
|
Panathinaikos B
|
7:0
|
AE Ermionida
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-03
|
Kalamata AO
|
0:1
|
Panathinaikos B
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2022-08-24
|
Panelefsiniakos
|
0:0
|
Panathinaikos B
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
GRE D2
|
2022-05-01
|
AO Episkopis Rethymno
|
2:2
|
Panathinaikos B
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-04-27
|
Panathinaikos B
|
0:0
|
Rhodos FC
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
GRE D2
|
2022-04-16
|
Levadiakos
|
3:0
|
Panathinaikos B
|
3:0
|
Thua
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-04-13
|
Panathinaikos B
|
1:2
|
Irodotos
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
GRE D2
|
2022-04-09
|
Egaleo Athens
|
2:1
|
Panathinaikos B
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-04-06
|
Panathinaikos B
|
0:0
|
Kallithea
|
0:0
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2Nhỏ |
Apollon Larissas
10trậnApollon Larissas8Thắng2Hòa0ThuaGhi bàn13Bàn thua12Tỉlệthắng:80%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
INT CF
|
2022-10-30
|
Panserraikos
|
3:0
|
Apollon Larissas
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-10-15
|
Trikala
|
0:0
|
Apollon Larissas
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Greece Cup
|
2022-10-09
|
Apollon Larissas
|
2:2
|
Kallithea
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
Greece Cup
|
2022-09-27
|
Apollon Larissas
|
3:0
|
Ergotelis
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-24
|
Apollon Larissas
|
1:0
|
Almopos Arideas
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2022-09-11
|
Iraklis
|
2:1
|
Apollon Larissas
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-04
|
Niki Volou
|
1:0
|
Apollon Larissas
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2022-08-24
|
Apollon Larissas
|
3:1
|
Trikala
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-05-01
|
Apollon Larissas
|
2:1
|
PAOK Saloniki B
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
GRE D2
|
2022-04-27
|
Olympiakos Volou
|
2:1
|
Apollon Larissas
|
1:1
|
Thua
|
-1.5Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2021-11-07
|
AE Kifisias
|
2:0
|
Panathinaikos B
|
2:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2021-11-07
|
Apollon Larissas
|
3:3
|
Trikala
|
21
|
Hòa
|
||
GRE D2
|
2021-04-27
|
Panahaiki-2005
|
1:1
|
Apollon Larissas
|
11
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
GRE D2
|
2021-01-17
|
Apollon Larissas
|
1:1
|
SKODA Xanthi
|
01
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
GRE D2
|
2019-09-28
|
Apollon Larissas
|
2:1
|
Kerkyra
|
10
|
Thắng
|
||
GRE D2
|
2018-10-28
|
Apollon Larissas
|
2:0
|
Kerkyra
|
10
|
Thắng
|
||
GRE D2
|
2017-10-30
|
Acharnaikos
|
1:0
|
Apollon Larissas
|
00
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2022-11-13
|
Thesprotos
|
Panathinaikos B
|
6
|
GRE D2
|
2022-11-20
|
Panathinaikos B
|
Almopos Arideas
|
13
|
GRE D2
|
2022-11-27
|
Iraklis
|
Panathinaikos B
|
20
|
GRE D2
|
2022-12-04
|
Panathinaikos B
|
Panserraikos
|
27
|
GRE D2
|
2022-12-18
|
Makedonikos
|
Panathinaikos B
|
41
|
GRE D2
|
2022-12-21
|
Panathinaikos B
|
Veria FC
|
44
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GRE D2
|
2022-11-13
|
Apollon Larissas
|
Makedonikos
|
6
|
GRE D2
|
2022-11-20
|
Veria FC
|
Apollon Larissas
|
13
|
GRE D2
|
2022-11-27
|
Apollon Larissas
|
AEL Larisa
|
20
|
GRE D2
|
2022-12-04
|
Apollon Kalamarias
|
Apollon Larissas
|
27
|
GRE D2
|
2022-12-11
|
Apollon Larissas
|
Anagenisi Karditsa
|
34
|
GRE D2
|
2022-12-18
|
Diagoras
|
Apollon Larissas
|
41
|
Tỷlệcược thayđổi
11Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.62
|
2.74
3.30
|
2.16
4.15
|
69.74%
86.11%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
3.10
1.74
|
3.75
3.75
|
5.50
5.50
|
129.69%
97.73%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.86
1.65
|
3.24
3.49
|
4.10
4.61
|
91.73%
90.13%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.65
|
3.30
3.40
|
4.15
4.55
|
89.39%
89.29%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.87
1.65
|
3.00
3.55
|
4.00
4.50
|
89.44%
90.09%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.65
|
3.75
3.75
|
5.50
5.50
|
94.83%
94.83%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.72
1.63
|
3.30
3.40
|
4.10
4.50
|
88.63%
88.51%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.67
|
3.00
3.45
|
4.50
4.70
|
90.74%
90.79%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.62
|
3.45
3.60
|
4.00
4.35
|
88.92%
88.89%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.65
|
3.30
3.40
|
4.15
4.55
|
89.39%
89.29%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.65
|
3.29
3.35
|
4.31
4.57
|
89.22%
89.02%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.64
|
3.20
3.70
|
4.00
5.00
|
89.44%
92.59%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
3.10
1.64
|
2.74
3.62
|
2.16
4.44
|
86.92%
89.99%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.74
|
3.30
3.30
|
4.15
4.15
|
89.39%
89.39%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Panathinaikos B
|
Apollon Larissas
|