Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Sao Paulo VS Internacional RS , lịch sử thành tích giao đấu Sao Paulo với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Sao Paulo vs Internacional RS, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Sao Paulo vs Internacional RS, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Sao Paulo vs Internacional RS, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Sao Paulo VS Internacional RS , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Sao Paulo VS Internacional RS: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Sao Paulo VS Internacional RS www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Sao Paulo VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Sao Paulo VS Internacional RS ở đâu, kênh nào được xem Sao Paulo VS Internacional RS www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Sao Paulo VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Sao PauloVS Chelsea. Sao Paulo VS Internacional RS Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Sao Paulo VS Internacional RS bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 36 | 12 | 15 | 9 | 51/41 | 51 | 9 | 33.3% |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 32/20 | 30 | 8 | 44.4% |
Đội khách | 18 | 4 | 9 | 5 | 19/21 | 21 | 10 | 22.2% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 18 | 13 | 5 | 54/31 | 67 | 2 | 50% |
Đội nhà | 18 | 12 | 5 | 1 | 37/14 | 41 | 1 | 66.7% |
Đội khách | 18 | 6 | 8 | 4 | 17/17 | 26 | 5 | 33.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2022-07-21 |
Internacional RS
|
3:3
|
Sao Paulo
|
3:2
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2021-11-01 |
Sao Paulo
|
1:0
|
Internacional RS
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
BRA D1
|
2021-07-08 |
Internacional RS
|
0:2
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2021-01-21 |
Sao Paulo
|
1:5
|
Internacional RS
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2020-09-27 |
Internacional RS
|
1:1
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
BRA D1
|
2019-12-05 |
Sao Paulo
|
2:1
|
Internacional RS
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
BRA D1
|
2019-09-08 |
Internacional RS
|
1:0
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2018-10-15 |
Internacional RS
|
3:1
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
BRA D1
|
2018-06-06 |
Sao Paulo
|
0:0
|
Internacional RS
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2016-08-22 |
Internacional RS
|
1:1
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Sao Paulo
Thành tích gầnđây10trậnSao Paulo4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn16Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2022-11-06
|
Fluminense RJ
|
3:1
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-11-02
|
Sao Paulo
|
2:2
|
Atletico Mineiro
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-28
|
Sao Paulo
|
2:1
|
Atletico Clube Goianiense
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-24
|
Juventude
|
1:2
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-21
|
Sao Paulo
|
3:1
|
Coritiba PR
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-17
|
Palmeiras
|
0:0
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-10-10
|
Sao Paulo
|
0:1
|
Botafogo RJ
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-10-07
|
America MG
|
1:2
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
CON CSA
|
2022-10-02
|
Sao Paulo
|
0:2
|
Independiente Jose Teran
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-09-26
|
Sao Paulo
|
4:0
|
Avai FC SC
|
3:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
Internacional RS
10trậnInternacional RS5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn13Bàn thua6Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
BRA D1
|
2022-11-06
|
Internacional RS
|
2:0
|
Atletico Paranaense
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-11-03
|
America MG
|
1:0
|
Internacional RS
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-10-27
|
Internacional RS
|
2:1
|
Ceara
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-24
|
Coritiba PR
|
1:1
|
Internacional RS
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-10-17
|
Botafogo RJ
|
0:1
|
Internacional RS
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-10-09
|
Internacional RS
|
4:2
|
Goias
|
2:2
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
BRA D1
|
2022-10-06
|
Flamengo
|
0:0
|
Internacional RS
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-10-02
|
Internacional RS
|
1:0
|
Santos
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-09-29
|
Internacional RS
|
0:0
|
Bragantino
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2022-09-20
|
Atletico Clube Goianiense
|
1:2
|
Internacional RS
|
0:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2021-12-07
|
Sao Paulo
|
3:1
|
Juventude
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2021-02-23
|
Botafogo RJ
|
1:0
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Thua
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2019-12-05
|
Sao Paulo
|
2:1
|
Internacional RS
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
BRA D1
|
2018-11-27
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Sport Club Recife PE
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2017-11-27
|
Coritiba PR
|
1:2
|
Sao Paulo
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2016-11-28
|
Atletico Mineiro
|
1:2
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5lớn |
BRA D1
|
2015-11-29
|
Sao Paulo
|
3:2
|
Figueirense
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thua | 2.5lớn |
BRA D1
|
2014-12-01
|
Sao Paulo
|
1:1
|
Figueirense
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2013-12-02
|
Criciuma
|
1:0
|
Sao Paulo
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2012-11-26
|
Ponte Preta
|
0:0
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2011-11-28
|
Palmeiras
|
1:0
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2010-11-29
|
Atletico Clube Goianiense
|
1:1
|
Sao Paulo
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
BRA D1
|
2009-11-30
|
Goias
|
4:2
|
Sao Paulo
|
2:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2021-12-07
|
Internacional RS
|
1:2
|
Atletico Clube Goianiense
|
12
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2021-02-22
|
Flamengo
|
2:1
|
Internacional RS
|
11
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
BRA D1
|
2019-12-05
|
Sao Paulo
|
2:1
|
Internacional RS
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
BRA D1
|
2018-11-26
|
Internacional RS
|
2:0
|
Fluminense RJ
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA D2
|
2017-11-19
|
Goias
|
0:2
|
Internacional RS
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
BRA D1
|
2016-11-28
|
Internacional RS
|
1:0
|
Cruzeiro (MG)
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2015-11-29
|
Fluminense RJ
|
1:1
|
Internacional RS
|
01
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2014-11-30
|
Internacional RS
|
3:1
|
Palmeiras
|
11
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5lớn |
BRA D1
|
2013-12-01
|
Corinthians Paulista (SP)
|
0:0
|
Internacional RS
|
00
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2012-11-26
|
Internacional RS
|
0:2
|
Portuguesa Desportos
|
01
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2011-11-28
|
Flamengo
|
1:0
|
Internacional RS
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2010-11-29
|
Internacional RS
|
1:1
|
Vitoria BA
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
BRA D1
|
2009-11-30
|
Sport Club Recife PE
|
1:2
|
Internacional RS
|
10
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
10
|
6
|
9
|
12
|
Đội nhà
|
7
|
6
|
9
|
3
|
5
|
7
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
3
|
4
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
10
|
15
|
6
|
8
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
10
|
3
|
6
|
4
|
Đội khách
|
2
|
4
|
5
|
3
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
9
|
9
|
1
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
4
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
3
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
5
|
3
|
2
|
6
|
5
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
3
|
0
|
3
|
1
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
2
|
3
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
31
|
39
|
39
|
38
|
23
|
50
|
Đội nhà
|
15
|
19
|
21
|
27
|
13
|
30
|
Đội khách
|
16
|
20
|
18
|
11
|
10
|
20
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
27
|
39
|
26
|
28
|
56
|
Đội nhà
|
12
|
18
|
23
|
12
|
18
|
30
|
Đội khách
|
6
|
9
|
16
|
14
|
10
|
26
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
20
|
9
|
4
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
10
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
10
|
5
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
11
|
9
|
4
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
7
|
2
|
3
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
4
|
7
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.42
|
1.78
|
1.06
|
Đội nhà
|
1.14
|
1.11
|
1.17
|
Đội khách
|
6.29
|
6.94
|
5.59
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
2.06
|
0.94
|
Đội nhà
|
0.86
|
0.78
|
0.94
|
Đội khách
|
5.39
|
6.28
|
4.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2022-11-14
|
Goias
|
Sao Paulo
|
4
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BRA D1
|
2022-11-14
|
Internacional RS
|
Palmeiras
|
4
|
Tỷlệcược thayđổi
19Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.71
|
3.10
3.10
|
3.15
1.70
|
82.10%
66.86%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.23
5.00
|
3.60
3.65
|
4.00
4.25
|
102.44%
140.99%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.10
3.93
|
3.29
3.34
|
3.39
2.32
|
93.01%
101.53%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.21
4.70
|
3.55
3.25
|
3.20
1.78
|
95.54%
92.40%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.10
4.75
|
3.10
3.10
|
3.20
1.75
|
89.99%
90.54%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.75
|
3.25
3.55
|
3.30
4.25
|
92.95%
91.88%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.15
5.00
|
3.30
3.40
|
3.40
1.73
|
94.14%
93.27%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.85
|
3.10
3.30
|
3.40
4.00
|
92.44%
91.44%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.97
1.84
|
3.30
3.40
|
3.35
3.70
|
90.16%
90.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.96
4.60
|
3.60
3.30
|
3.70
1.77
|
94.50%
92.13%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.20
5.00
|
3.10
3.40
|
3.50
1.73
|
94.09%
93.27%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.09
4.07
|
3.25
3.29
|
3.40
1.82
|
92.57%
90.98%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.20
4.70
|
3.30
3.30
|
3.25
1.80
|
93.87%
93.34%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.10
4.85
|
3.20
3.20
|
3.20
1.80
|
90.81%
93.09%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.21
4.70
|
3.55
3.25
|
3.20
1.78
|
95.54%
92.40%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.09
4.20
|
3.25
3.35
|
3.40
1.84
|
92.57%
92.59%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.23
4.20
|
3.15
3.35
|
3.15
1.85
|
92.31%
92.84%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.10
4.50
|
3.21
3.20
|
3.28
1.83
|
91.53%
92.49%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
4.60
|
3.35
3.25
|
3.30
1.70
|
93.75%
89.82%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.04
4.91
|
3.43
3.49
|
3.87
1.81
|
96.14%
95.91%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.73
1.71
|
3.30
3.45
|
4.00
3.95
|
88.41%
88.67%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.13
4.81
|
3.26
3.65
|
3.28
1.72
|
92.50%
94.05%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Sao Paulo
|
Internacional RS
|
8
Luan Santos
|
1
![]() Daniel
|
14
Giuliano Galoppo
|
3
![]() Kaique Rocha
|
15
Gabriel Neves
|
7
![]() Barcellos Freda Taison
|
19
Nahuel Bustos
|
9
![]() Braian Ezequiel Romero
|
28
![]() Andre Anderson
|
11
![]() Wanderson Maciel Sousa Campos
|
31
Juan
|
17
![]() David Correa da Fonseca
|
34
Wellington Santos
![]() 46'
|
22
Weverton Guilherme da Silva Souza
|
35
George Broadbent
|
25
![]() Gabriel Mercado
|
37
Talles Costa
|
26
Jack Burroughs
|
40
Thiago Couto
|
36
Lara
|
88
![]() Patrick Bezerra Do Nascimento
|
37
Lucas Ramos
|
93
![]() Jandrei
|
41
Jay Matete
|