Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Alashkert VS FC Banants Yerevan , lịch sử thành tích giao đấu Alashkert với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Alashkert vs FC Banants Yerevan, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Alashkert vs FC Banants Yerevan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Alashkert vs FC Banants Yerevan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Alashkert VS FC Banants Yerevan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Alashkert VS FC Banants Yerevan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Alashkert VS FC Banants Yerevan www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Alashkert VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Alashkert VS FC Banants Yerevan ở đâu, kênh nào được xem Alashkert VS FC Banants Yerevan www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Alashkert VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận AlashkertVS Chelsea. Alashkert VS FC Banants Yerevan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Alashkert VS FC Banants Yerevan bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 15 | 10 | 4 | 1 | 28/12 | 34 | 2 | 66.7% |
Đội nhà | 7 | 5 | 2 | 0 | 14/2 | 17 | 2 | 71.4% |
Đội khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 14/10 | 17 | 2 | 62.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 12 | 1 | 2 | 29/9 | 37 | 1 | 80% |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 11/7 | 16 | 3 | 62.5% |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 18/2 | 21 | 1 | 100% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D1
|
2022-09-10 |
FC Banants Yerevan
|
1:1
|
Alashkert
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-05-03 |
Alashkert
|
1:1
|
FC Banants Yerevan
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
ARM D1
|
2022-03-09 |
FC Banants Yerevan
|
0:0
|
Alashkert
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ARM CUP
|
2021-11-21 |
FC Banants Yerevan
|
2:0
|
Alashkert
|
1:0
|
Thua
|
||
ARM D1
|
2021-11-08 |
Alashkert
|
2:1
|
FC Banants Yerevan
|
2:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2021-08-18 |
FC Banants Yerevan
|
0:0
|
Alashkert
|
0:0
|
Hòa
|
||
ARM D1
|
2021-04-14 |
Alashkert
|
1:0
|
FC Banants Yerevan
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
ARM D1
|
2020-11-26 |
FC Banants Yerevan
|
1:2
|
Alashkert
|
0:1
|
Thắng
|
||
ARM D1
|
2020-09-13 |
Alashkert
|
1:2
|
FC Banants Yerevan
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2020-02-26 |
FC Banants Yerevan
|
0:2
|
Alashkert
|
0:1
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Alashkert
Thành tích gầnđây10trậnAlashkert4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn17Bàn thua7Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D1
|
2022-11-03
|
Shirak
|
0:2
|
Alashkert
|
0:2
|
Thắng
|
-1Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-10-30
|
Alashkert
|
1:0
|
BKMA
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-10-26
|
FC Avan Academy
|
4:1
|
Alashkert
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
ARM D1
|
2022-10-20
|
Alashkert
|
2:1
|
Lernayin Artsakh
|
2:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
ARM D1
|
2022-10-14
|
Ararat Yerevan
|
0:1
|
Alashkert
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-10-10
|
Alashkert
|
5:0
|
FC Noah
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
ARM CUP
|
2022-10-05
|
FC West Armenia
|
1:4
|
Alashkert
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
ARM D1
|
2022-10-01
|
FC Pyunik
|
0:0
|
Alashkert
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
ARM D1
|
2022-09-16
|
Alashkert
|
0:0
|
Wankarin SAVAN
|
0:0
|
Hòa
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-09-10
|
FC Banants Yerevan
|
1:1
|
Alashkert
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FC Banants Yerevan
10trậnFC Banants Yerevan4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn18Bàn thua5Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
ARM D1
|
2022-11-04
|
FC Banants Yerevan
|
1:0
|
BKMA
|
0:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
ARM D1
|
2022-10-29
|
Lernayin Artsakh
|
1:2
|
FC Banants Yerevan
|
1:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2022-10-23
|
FC Banants Yerevan
|
3:1
|
FC Noah
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ARM D1
|
2022-10-19
|
Wankarin SAVAN
|
0:1
|
FC Banants Yerevan
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-10-15
|
FC Banants Yerevan
|
1:0
|
Shirak
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-10-09
|
FC Avan Academy
|
0:1
|
FC Banants Yerevan
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ARM D1
|
2022-09-30
|
Ararat Yerevan
|
0:2
|
FC Banants Yerevan
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-09-19
|
FC Banants Yerevan
|
2:1
|
FC Pyunik
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2022-09-10
|
FC Banants Yerevan
|
1:1
|
Alashkert
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2022-09-04
|
BKMA
|
1:4
|
FC Banants Yerevan
|
0:2
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D1
|
2021-12-04
|
Noravank SC
|
0:2
|
Alashkert
|
0:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2021-02-28
|
Alashkert
|
2:1
|
Lori Vanadzor
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2020-02-28
|
Yerevan FC
|
0:3
|
Alashkert
|
0:0
|
Thắng
|
||
ARM D1
|
2018-11-11
|
FC Artsakh
|
0:0
|
Alashkert
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2018-02-28
|
Alashkert
|
0:1
|
Shirak
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2016-11-27
|
Gandzasar Kapan
|
1:2
|
Alashkert
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2016-03-02
|
Alashkert
|
3:0
|
Gandzasar Kapan
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
ARM D1
|
2015-03-01
|
MIKA Ashtarak
|
1:1
|
Alashkert
|
0:0
|
Hòa
|
||
ARM D1
|
2014-03-09
|
Alashkert
|
1:2
|
Shirak
|
1:0
|
Thua
|
-1Hòa | 3Hòa |
ARM D2
|
2012-08-13
|
Impuls Dilijan B
|
0:5
|
Alashkert
|
0:1
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 3.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ARM D1
|
2021-12-03
|
FC Banants Yerevan
|
0:0
|
FC Avan Academy
|
00
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2021-03-02
|
FC Avan Academy
|
0:1
|
FC Banants Yerevan
|
00
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2020-03-02
|
FC Banants Yerevan
|
2:0
|
Lori Vanadzor
|
20
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2018-11-11
|
Gandzasar Kapan
|
3:0
|
FC Banants Yerevan
|
20
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2018-02-28
|
FC Pyunik
|
2:0
|
FC Banants Yerevan
|
10
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2016-11-27
|
Ararat Yerevan
|
1:1
|
FC Banants Yerevan
|
01
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2016-03-02
|
FC Pyunik
|
1:2
|
FC Banants Yerevan
|
11
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
ARM D1
|
2015-03-01
|
Ulisses FC
|
2:1
|
FC Banants Yerevan
|
11
|
Thua
|
||
ARM D1
|
2014-03-08
|
FC Banants Yerevan
|
2:0
|
Ulisses FC
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ARM D1
|
2012-07-29
|
FC Banants Yerevan
|
0:3
|
FC Pyunik
|
02
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
ARM D1
|
2011-07-31
|
FC Banants Yerevan
|
2:1
|
Ulisses FC
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ARM D1
|
2010-08-06
|
FC Banants Yerevan
|
6:1
|
Impuls Dilijan
|
31
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3lớn |
ARM D1
|
2009-08-02
|
FC Banants Yerevan
|
0:1
|
Gandzasar Kapan
|
01
|
Thua
|
||
ARM D1
|
2008-08-09
|
FC Banants Yerevan
|
1:4
|
FC Pyunik
|
10
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
4
|
5
|
5
|
8
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
0
|
3
|
2
|
3
|
Đội khách
|
2
|
1
|
4
|
2
|
3
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
5
|
6
|
5
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
4
|
2
|
2
|
Đội khách
|
2
|
4
|
3
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
2
|
2
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
0
|
2
|
4
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
3
|
1
|
1
|
Đội khách
|
2
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
4
|
7
|
8
|
10
|
11
|
Đội nhà
|
3
|
1
|
3
|
3
|
4
|
2
|
Đội khách
|
6
|
3
|
4
|
5
|
6
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
10
|
10
|
8
|
8
|
14
|
Đội nhà
|
10
|
5
|
1
|
3
|
2
|
12
|
Đội khách
|
7
|
5
|
9
|
5
|
6
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.87
|
2.0
|
1.75
|
Đội nhà
|
0.8
|
0.29
|
1.25
|
Đội khách
|
4.45
|
4.0
|
4.71
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.93
|
1.38
|
2.57
|
Đội nhà
|
0.6
|
0.88
|
0.29
|
Đội khách
|
4.79
|
4.71
|
4.86
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ARM D1
|
2022-11-13
|
Wankarin SAVAN
|
Alashkert
|
3
|
ARM D1
|
2022-11-20
|
Alashkert
|
FC Pyunik
|
9
|
ARM D1
|
2022-11-29
|
FC Noah
|
Alashkert
|
18
|
ARM D1
|
2022-12-05
|
Alashkert
|
Ararat Yerevan
|
24
|
ARM D1
|
2023-02-21
|
Lernayin Artsakh
|
Alashkert
|
102
|
ARM D1
|
2023-02-26
|
Alashkert
|
FC Avan Academy
|
107
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ARM D1
|
2022-11-20
|
FC Banants Yerevan
|
Ararat Yerevan
|
9
|
ARM D1
|
2022-11-29
|
FC Banants Yerevan
|
FC Avan Academy
|
18
|
ARM D1
|
2022-12-05
|
Shirak
|
FC Banants Yerevan
|
24
|
ARM D1
|
2022-12-13
|
FC Pyunik
|
FC Banants Yerevan
|
32
|
ARM D1
|
2023-02-21
|
FC Banants Yerevan
|
Wankarin SAVAN
|
102
|
ARM D1
|
2023-02-26
|
FC Noah
|
FC Banants Yerevan
|
107
|
Tỷlệcược thayđổi
12Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.30
|
2.80
2.80
|
2.65
2.65
|
82.60%
85.52%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.41
2.58
|
3.20
3.20
|
3.30
3.05
|
97.04%
97.28%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.27
2.38
|
3.00
2.99
|
2.95
2.87
|
89.86%
90.66%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.35
|
3.05
3.05
|
2.81
2.88
|
89.40%
90.86%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.25
2.40
|
3.00
2.90
|
3.05
2.90
|
90.44%
90.39%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.30
|
3.20
3.20
|
2.88
2.88
|
91.37%
91.37%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.38
2.40
|
2.80
2.88
|
3.00
2.88
|
90.04%
90.00%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.28
2.33
|
3.10
3.10
|
2.80
2.90
|
89.42%
91.19%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.35
2.40
|
2.85
2.95
|
2.95
2.85
|
89.65%
90.37%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.10
2.40
|
2.90
2.80
|
3.15
2.75
|
87.84%
87.92%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.35
|
3.05
3.05
|
2.81
2.88
|
89.40%
90.86%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.41
2.41
|
3.05
3.05
|
2.65
2.65
|
89.27%
89.27%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.40
|
2.95
3.05
|
3.30
2.95
|
90.32%
92.29%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.15
2.58
|
2.97
2.87
|
3.29
3.05
|
90.43%
93.99%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
2.30
2.30
|
2.97
2.97
|
2.85
2.85
|
89.10%
89.10%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Alashkert
|
FC Banants Yerevan
|