Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Criacao Shinjuku VS Honda FC , lịch sử thành tích giao đấu Criacao Shinjuku với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Criacao Shinjuku vs Honda FC, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Criacao Shinjuku vs Honda FC, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Criacao Shinjuku vs Honda FC, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Criacao Shinjuku VS Honda FC , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Criacao Shinjuku VS Honda FC: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Criacao Shinjuku VS Honda FC www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Criacao Shinjuku VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Criacao Shinjuku VS Honda FC ở đâu, kênh nào được xem Criacao Shinjuku VS Honda FC www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Criacao Shinjuku VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Criacao ShinjukuVS Chelsea. Criacao Shinjuku VS Honda FC Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Criacao Shinjuku VS Honda FC bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 28 | 6 | 4 | 18 | 27/49 | 22 | 15 | 21.4% |
Đội nhà | 14 | 2 | 2 | 10 | 14/25 | 8 | 15 | 14.3% |
Đội khách | 14 | 4 | 2 | 8 | 13/24 | 14 | 14 | 28.6% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 16 | 7 | 5 | 45/20 | 55 | 2 | 57.1% |
Đội nhà | 14 | 10 | 2 | 2 | 27/10 | 32 | 1 | 71.4% |
Đội khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 18/10 | 23 | 4 | 42.9% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
2022-06-18 |
Honda FC
|
1:2
|
Criacao Shinjuku
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Criacao Shinjuku
Thành tích gầnđây10trậnCriacao Shinjuku4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn8Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
2022-11-06
|
Maruyasu Industries
|
2:1
|
Criacao Shinjuku
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
JPN JFL
|
2022-10-29
|
Criacao Shinjuku
|
1:4
|
Nara Club
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
JPN JFL
|
2022-10-23
|
Criacao Shinjuku
|
2:1
|
Veertien Kuwana
|
1:1
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5lớn |
JPN JFL
|
2022-10-16
|
Kochi United
|
0:1
|
Criacao Shinjuku
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
JPN JFL
|
2022-10-09
|
Criacao Shinjuku
|
0:1
|
Suzuka unlimited
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
JPN JFL
|
2022-09-25
|
Mio Biwako Shiga
|
1:2
|
Criacao Shinjuku
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
JPN JFL
|
2022-09-18
|
Criacao Shinjuku
|
0:1
|
Run Mel Aomori
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-09-11
|
FC Tiamo Hirakata
|
2:0
|
Criacao Shinjuku
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-09-04
|
Criacao Shinjuku
|
1:1
|
Sony Sendai
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
JPN JFL
|
2022-08-27
|
Honda Lock SC
|
2:0
|
Criacao Shinjuku
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Honda FC
10trậnHonda FC8Thắng2Hòa0ThuaGhi bàn18Bàn thua8Tỉlệthắng:80%Tỉlệthắng kèo:80%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
JPN JFL
|
2022-11-05
|
Osaka FC
|
2:0
|
Honda FC
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-10-29
|
Honda FC
|
3:0
|
Matsue City FC
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2/2.5lớn |
JPN JFL
|
2022-10-23
|
Honda Lock SC
|
1:1
|
Honda FC
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thua | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-10-15
|
Honda FC
|
2:0
|
Sony Sendai
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-10-09
|
Honda FC
|
4:2
|
Verspah Oita
|
3:1
|
Thắng
|
lớn | |
JPN JFL
|
2022-10-02
|
Run Mel Aomori
|
1:0
|
Honda FC
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
JPN JFL
|
2022-09-25
|
Veertien Kuwana
|
1:1
|
Honda FC
|
0:1
|
Hòa
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-09-17
|
Honda FC
|
2:0
|
Kochi United
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-09-14
|
Honda FC
|
2:0
|
Suzuka unlimited
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2022-09-11
|
Honda FC
|
3:1
|
Maruyasu Industries
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
2021-11-03
|
Veertien Kuwana
|
0:1
|
Honda FC
|
00
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2020-11-21
|
Matsue City FC
|
0:0
|
Honda FC
|
00
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2019-11-23
|
Mio Biwako Shiga
|
1:0
|
Honda FC
|
00
|
Thua
|
-1.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
JPN JFL
|
2018-11-10
|
Maruyasu Industries
|
1:1
|
Honda FC
|
11
|
Hòa
|
-1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
JPN JFL
|
2017-11-05
|
Run Mel Aomori
|
0:1
|
Honda FC
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2016-11-06
|
Run Mel Aomori
|
0:4
|
Honda FC
|
03
|
Thắng
|
||
JPN JFL
|
2015-11-08
|
Ryutsu Keizai University
|
2:3
|
Honda FC
|
20
|
Thắng
|
||
JPN JFL
|
2013-10-20
|
Honda FC
|
5:0
|
Ohira Tochigi UVA SC
|
20
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
JPN JFL
|
2012-10-14
|
Honda FC
|
6:0
|
Yokohama SCC
|
30
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
JPN JFL
|
2011-10-23
|
Honda FC
|
1:1
|
Kamatamare Sanuki
|
01
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
JPN JFL
|
2010-10-24
|
Honda FC
|
0:3
|
Matsumoto Yamaga FC
|
01
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
JPN JFL
|
2009-10-17
|
Arte Takasaki
|
0:0
|
Honda FC
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
7
|
7
|
3
|
2
|
16
|
Đội nhà
|
4
|
4
|
3
|
3
|
2
|
10
|
Đội khách
|
1
|
3
|
4
|
0
|
0
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
5
|
9
|
5
|
2
|
5
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
5
|
4
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
3
|
4
|
1
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
5
|
5
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
3
|
2
|
0
|
1
|
Đội khách
|
1
|
3
|
2
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
6
|
3
|
2
|
1
|
5
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
2
|
2
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
22
|
23
|
17
|
15
|
46
|
Đội nhà
|
7
|
12
|
14
|
9
|
10
|
26
|
Đội khách
|
6
|
10
|
9
|
8
|
5
|
20
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
14
|
20
|
18
|
15
|
18
|
Đội nhà
|
8
|
11
|
10
|
9
|
7
|
9
|
Đội khách
|
4
|
3
|
10
|
9
|
8
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
7
|
7
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
5
|
4
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
3
|
2
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
4
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
8
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.96
|
1.0
|
0.93
|
Đội nhà
|
1.75
|
1.79
|
1.71
|
Đội khách
|
5.23
|
5.57
|
4.83
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.61
|
1.93
|
1.29
|
Đội nhà
|
0.71
|
0.71
|
0.71
|
Đội khách
|
5.39
|
4.91
|
6.14
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
2022-11-20
|
Verspah Oita
|
Criacao Shinjuku
|
7
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
JPN JFL
|
2022-11-20
|
Honda FC
|
Yokogawa Musashino
|
7
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
6.20
17.00
|
4.40
6.90
|
1.25
1.00
|
84.14%
83.07%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
10.00
301.00
|
5.10
51.00
|
1.40
1.05
|
98.97%
102.53%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
7.55
94.39
|
4.80
15.94
|
1.30
1.02
|
90.09%
94.90%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
7.80
17.00
|
5.00
13.00
|
1.26
1.01
|
89.14%
88.82%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
10.00
151.00
|
4.80
12.00
|
1.25
1.05
|
90.23%
95.94%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
7.00
101.00
|
5.00
29.00
|
1.30
1.01
|
89.92%
96.67%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
7.00
61.00
|
4.75
51.00
|
1.29
1.00
|
88.61%
96.52%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
8.30
21.00
|
5.10
11.00
|
1.25
1.00
|
89.56%
87.83%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
9.00
111.00
|
4.80
7.50
|
1.25
1.02
|
89.33%
89.07%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
6.20
150.00
|
4.60
6.90
|
1.35
1.03
|
89.33%
89.09%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
6.50
301.00
|
4.40
19.00
|
1.37
1.01
|
90.01%
95.60%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
7.80
17.00
|
5.00
13.00
|
1.26
1.01
|
89.14%
88.82%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
6.20
150.00
|
4.60
7.20
|
1.35
1.03
|
89.33%
89.57%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
6.80
34.00
|
5.00
10.50
|
1.29
1.00
|
89.11%
88.92%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
7.20
23.00
|
4.49
12.30
|
1.31
1.01
|
88.89%
89.70%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
7.50
101.00
|
5.00
29.00
|
1.29
1.01
|
90.21%
96.67%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
6.99
100.18
|
4.73
10.67
|
1.40
1.05
|
93.57%
94.69%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
6.52
21.00
|
4.75
11.00
|
1.35
1.01
|
90.53%
88.60%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Criacao Shinjuku
|
Honda FC
|