Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Malavan VS Sepahan , lịch sử thành tích giao đấu Malavan với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Malavan vs Sepahan, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Malavan vs Sepahan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Malavan vs Sepahan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Malavan VS Sepahan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Malavan VS Sepahan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Malavan VS Sepahan www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Malavan VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Malavan VS Sepahan ở đâu, kênh nào được xem Malavan VS Sepahan www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Malavan VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận MalavanVS Chelsea. Malavan VS Sepahan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Malavan VS Sepahan bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 11 | 2 | 3 | 6 | 10/14 | 9 | 15 | 18.2% |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 7/7 | 7 | 11 | 40% |
Đội khách | 6 | 0 | 2 | 4 | 3/7 | 2 | 15 | 0% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 | 5 | 5 | 1 | 15/8 | 20 | 4 | 45.5% |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 6/4 | 8 | 10 | 40% |
Đội khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 9/4 | 12 | 2 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2016-03-31 |
Sepahan
|
2:2
|
Malavan
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2015-10-20 |
Malavan
|
0:0
|
Sepahan
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2015-03-06 |
Malavan
|
1:0
|
Sepahan
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2014-09-04 |
Sepahan
|
1:1
|
Malavan
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2014-04-06 |
Malavan
|
2:3
|
Sepahan
|
1:1
|
Thua
|
||
IRN PR
|
2013-10-24 |
Sepahan
|
1:2
|
Malavan
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2013-02-21 |
Sepahan
|
3:1
|
Malavan
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2012-09-27 |
Malavan
|
0:2
|
Sepahan
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2012-04-07 |
Malavan
|
3:4
|
Sepahan
|
3:3
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
IRN PR
|
2011-10-30 |
Sepahan
|
3:2
|
Malavan
|
1:2
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Malavan
Thành tích gầnđây10trậnMalavan5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn10Bàn thua13Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2022-11-02
|
Malavan
|
3:1
|
Foolad Khozestan
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-27
|
Tractor S.C.
|
1:1
|
Malavan
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2Hòa |
IRN PR
|
2022-10-20
|
Malavan
|
0:1
|
Persepolis
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-14
|
Persepolis Pakdasht
|
1:0
|
Malavan
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Malavan
|
2:1
|
Sanat-Naft
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-10-01
|
Shahrdary Arak
|
1:0
|
Malavan
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Gol Gohar FC
|
1:0
|
Malavan
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-30
|
Malavan
|
1:1
|
Zob Ahan
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-25
|
Nassaji Mazandaran
|
2:2
|
Malavan
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-08-18
|
Malavan
|
1:3
|
Esteghlal Tehran
|
1:0
|
Thua
|
-1.25Thua | 2lớn |
Sepahan
10trậnSepahan2Thắng5Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua8Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
IRN PR
|
2022-10-28
|
Mes Rafsanjan
|
0:0
|
Sepahan
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-20
|
Sepahan
|
4:2
|
Tractor S.C.
|
3:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-10-13
|
Sanat-Naft
|
0:2
|
Sepahan
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2Hòa |
IRN PR
|
2022-10-07
|
Sepahan
|
0:0
|
Persepolis
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2022-10-02
|
Persepolis Pakdasht
|
1:2
|
Sepahan
|
1:2
|
Thắng
|
lớn | |
IRN PR
|
2022-09-10
|
Sepahan
|
0:0
|
Shahrdary Arak
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-09-05
|
Zob Ahan
|
1:1
|
Sepahan
|
1:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-31
|
Sepahan
|
0:1
|
Foolad Khozestan
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
IRN PR
|
2022-08-27
|
Gol Gohar FC
|
2:2
|
Sepahan
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 1.5/2lớn |
IRN PR
|
2022-08-18
|
Sepahan
|
2:1
|
Nassaji Mazandaran
|
2:1
|
Thắng
|
1Hòa | 2lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN D1
|
2022-01-01
|
Saipa
|
0:0
|
Malavan
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2021-02-01
|
Malavan
|
0:0
|
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
0:0
|
Hòa
|
||
IRN D1
|
2019-11-10
|
Mes Rafsanjan
|
3:0
|
Malavan
|
1:0
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2018-11-11
|
Baderan Tehran FC
|
2:1
|
Malavan
|
2:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2017-11-07
|
Fajr Sepasi
|
2:1
|
Malavan
|
0:1
|
Thua
|
||
IRN D1
|
2016-11-05
|
Esteghlal Ahvaz
|
1:3
|
Malavan
|
0:2
|
Thắng
|
||
IRN PR
|
2015-11-20
|
Saipa
|
2:1
|
Malavan
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
IRN PR
|
2014-10-22
|
Malavan
|
1:1
|
Naft Tehran
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2Hòa |
IRN PR
|
2013-11-24
|
Esteghlal Tehran
|
1:0
|
Malavan
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2012-10-20
|
Malavan
|
1:0
|
Saipa
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Nhỏ |
IRN PR
|
2011-10-30
|
Sepahan
|
3:2
|
Malavan
|
1:2
|
Thua
|
1Hòa | 2.5lớn |
IRN PR
|
2010-10-24
|
Malavan
|
0:0
|
Shahrdari Tabriz
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
IRN PR
|
2009-10-16
|
Persepolis
|
1:1
|
Malavan
|
0:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2008-11-25
|
Malavan
|
1:1
|
Saba Battery
|
1:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IRN PR
|
2021-12-29
|
Sepahan
|
0:1
|
Persepolis
|
01
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2Nhỏ |
IRN PR
|
2021-01-25
|
Sanat-Naft
|
1:2
|
Sepahan
|
01
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2019-11-30
|
Sepahan
|
2:2
|
Esteghlal Tehran
|
10
|
Hòa
|
||
IRN PR
|
2018-12-09
|
Sepahan
|
1:1
|
Persepolis
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
IRN PR
|
2017-11-20
|
Sepahan
|
3:0
|
Tractor S.C.
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2016-12-01
|
Gostaresh Folad
|
2:1
|
Sepahan
|
21
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
IRN PR
|
2015-11-20
|
Sepahan
|
2:1
|
Naft Tehran
|
11
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
IRN PR
|
2014-10-22
|
Rah Ahan
|
1:0
|
Sepahan
|
10
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2013-10-04
|
Sepahan
|
0:0
|
Mes krman
|
00
|
Hòa
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2012-10-19
|
Saba Battery
|
1:1
|
Sepahan
|
00
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2011-10-30
|
Sepahan
|
3:2
|
Malavan
|
12
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
IRN PR
|
2010-10-24
|
Sepahan
|
1:1
|
Mes krman
|
00
|
Hòa
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
IRN PR
|
2009-10-16
|
Shahin Bushehr
|
1:2
|
Sepahan
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
IRN PR
|
2008-10-26
|
Persepolis
|
3:2
|
Sepahan
|
22
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
3
|
3
|
5
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
5
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
4
|
1
|
3
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
2
|
1
|
2
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
8
|
3
|
4
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
6
|
1
|
2
|
3
|
1
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.91
|
1.4
|
0.5
|
Đội nhà
|
1.27
|
1.4
|
1.17
|
Đội khách
|
2.5
|
0.0
|
2.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.36
|
1.2
|
1.5
|
Đội nhà
|
0.73
|
0.8
|
0.67
|
Đội khách
|
4.0
|
7.0
|
2.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Malavan
|
Sepahan
|