Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Saint Etienne VS Caen , lịch sử thành tích giao đấu Saint Etienne với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Saint Etienne vs Caen, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Saint Etienne vs Caen, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Saint Etienne vs Caen, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Saint Etienne VS Caen , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Saint Etienne VS Caen: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Saint Etienne VS Caen www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Saint Etienne VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Saint Etienne VS Caen ở đâu, kênh nào được xem Saint Etienne VS Caen www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Saint Etienne VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Saint EtienneVS Chelsea. Saint Etienne VS Caen Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Saint Etienne VS Caen bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 3 | 5 | 8 | 23/30 | 14 | 19 | 18.8% |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 10/13 | 8 | 17 | 28.6% |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 13/17 | 6 | 16 | 11.1% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 | 6 | 5 | 5 | 18/16 | 23 | 7 | 37.5% |
Đội nhà | 8 | 5 | 2 | 1 | 12/4 | 17 | 3 | 62.5% |
Đội khách | 8 | 1 | 3 | 4 | 6/12 | 6 | 17 | 12.5% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
2019-03-17 |
Caen
|
0:5
|
Saint Etienne
|
0:3
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2018-09-23 |
Saint Etienne
|
2:1
|
Caen
|
0:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2018-01-28 |
Saint Etienne
|
2:1
|
Caen
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2017-08-13 |
Caen
|
0:1
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2017-02-26 |
Saint Etienne
|
0:1
|
Caen
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2016-10-23 |
Caen
|
0:2
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2016-02-28 |
Saint Etienne
|
1:2
|
Caen
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
FRA D1
|
2015-10-04 |
Caen
|
1:0
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2015-02-01 |
Caen
|
1:0
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2014-09-14 |
Saint Etienne
|
1:0
|
Caen
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Saint Etienne
Thành tích gầnđây10trậnSaint Etienne5Thắng2Hòa3ThuaGhi bàn8Bàn thua16Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2022-12-26
|
Annecy
|
2:1
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
INT CF
|
2022-12-14
|
Ajaccio
|
1:0
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FRA D2
|
2022-11-12
|
Saint Etienne
|
0:2
|
Rodez Aveyron
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-11-08
|
Metz
|
3:2
|
Saint Etienne
|
2:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
French Cup
|
2022-10-29
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Rodez Aveyron
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-10-22
|
Amiens
|
0:1
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-10-15
|
Saint Etienne
|
0:2
|
Paris FC
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-10-11
|
Sochaux
|
2:1
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2022-10-01
|
Saint Etienne
|
2:2
|
Grenoble
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2022-09-17
|
Guingamp
|
2:1
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Caen
10trậnCaen5Thắng3Hòa2ThuaGhi bàn9Bàn thua10Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
FRA D2
|
2022-12-27
|
Bastia
|
1:0
|
Caen
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
French Cup
|
2022-12-22
|
AF Virois
|
0:3
|
Caen
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
FRA D2
|
2022-11-13
|
Caen
|
0:0
|
Annecy
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-11-06
|
Valenciennes
|
1:1
|
Caen
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Hòa |
French Cup
|
2022-10-29
|
Saint Malo
|
2:2
|
Caen
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
FRA D2
|
2022-10-23
|
Caen
|
2:0
|
Rodez Aveyron
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-10-16
|
Stade Lavallois MFC
|
4:0
|
Caen
|
2:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2022-10-09
|
Caen
|
1:0
|
Chamois Niortais
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-10-02
|
Caen
|
0:1
|
Quevilly
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2022-09-18
|
Grenoble
|
1:0
|
Caen
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D1
|
2021-12-05
|
Saint Etienne
|
0:5
|
Rennes
|
0:3
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5lớn |
FRA D1
|
2020-12-24
|
Monaco
|
2:2
|
Saint Etienne
|
1:2
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
FRA D1
|
2019-12-08
|
Reims
|
3:1
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2lớn |
FRA D1
|
2019-01-17
|
Saint Etienne
|
2:1
|
Marseille
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
FRA D1
|
2017-12-11
|
Marseille
|
3:0
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3lớn |
FRA D1
|
2016-12-11
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Guingamp
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
FRA D1
|
2015-12-07
|
Saint Etienne
|
1:1
|
Rennes
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2014-12-07
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Bastia
|
0:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2014-01-09
|
Saint Etienne
|
1:0
|
Evian Thonon Gaillard
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2012-12-14
|
Bordeaux
|
0:0
|
Saint Etienne
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2011-12-11
|
Saint Etienne
|
2:0
|
Caen
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2010-12-12
|
Monaco
|
0:2
|
Saint Etienne
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2Hòa |
FRA D1
|
2009-12-13
|
Paris Saint Germain (PSG)
|
3:0
|
Saint Etienne
|
3:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2021-12-04
|
AJ Auxerre
|
2:2
|
Caen
|
11
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2019-12-03
|
Caen
|
1:0
|
Nancy
|
00
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
FRA D1
|
2018-12-09
|
Strasbourg
|
2:2
|
Caen
|
21
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2017-12-10
|
Toulouse
|
2:0
|
Caen
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2017-01-19
|
Nantes
|
1:0
|
Caen
|
00
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2015-12-06
|
Caen
|
1:2
|
Lille
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2014-12-07
|
Caen
|
2:3
|
Nice
|
21
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2013-12-14
|
FC Bastia-Borgo
|
1:5
|
Caen
|
02
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D2
|
2012-12-12
|
Caen
|
3:0
|
Monaco
|
20
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2011-12-11
|
Saint Etienne
|
2:0
|
Caen
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D1
|
2010-12-12
|
Caen
|
0:0
|
Nice
|
00
|
Hòa
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
FRA D2
|
2009-12-05
|
Istres
|
2:1
|
Caen
|
20
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
FRA D1
|
2008-12-07
|
Caen
|
1:1
|
Rennes
|
10
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
FRA D1
|
2007-12-09
|
Caen
|
1:0
|
Lyon
|
10
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
3
|
4
|
3
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
2
|
3
|
3
|
1
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
7
|
3
|
5
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
4
|
1
|
3
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
3
|
2
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
4
|
2
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
2
|
2
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
3
|
2
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
13
|
21
|
12
|
14
|
14
|
Đội nhà
|
9
|
8
|
8
|
7
|
9
|
8
|
Đội khách
|
7
|
5
|
13
|
5
|
5
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
12
|
11
|
15
|
12
|
14
|
Đội nhà
|
6
|
8
|
8
|
7
|
7
|
6
|
Đội khách
|
3
|
4
|
3
|
8
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.44
|
1.43
|
1.44
|
Đội nhà
|
1.88
|
1.86
|
1.89
|
Đội khách
|
6.0
|
7.0
|
5.13
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.13
|
1.5
|
0.75
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.5
|
1.5
|
Đội khách
|
4.56
|
5.25
|
3.88
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2023-01-11
|
Saint Etienne
|
Stade Lavallois MFC
|
10
|
FRA D2
|
2023-01-14
|
Chamois Niortais
|
Saint Etienne
|
13
|
FRA D2
|
2023-01-29
|
Saint Etienne
|
Sochaux
|
28
|
FRA D2
|
2023-02-01
|
Bastia
|
Saint Etienne
|
31
|
FRA D2
|
2023-02-04
|
Saint Etienne
|
Annecy
|
34
|
FRA D2
|
2023-02-12
|
Saint Etienne
|
Dijon
|
42
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA D2
|
2023-01-11
|
Caen
|
Bordeaux
|
10
|
FRA D2
|
2023-01-14
|
Sochaux
|
Caen
|
13
|
FRA D2
|
2023-01-29
|
Caen
|
Stade Lavallois MFC
|
28
|
FRA D2
|
2023-02-01
|
Annecy
|
Caen
|
31
|
FRA D2
|
2023-02-04
|
Caen
|
Bastia
|
34
|
FRA D2
|
2023-02-12
|
Metz
|
Caen
|
42
|