Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot , lịch sử thành tích giao đấu FC Hapoel Bnei Ashdod với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Hapoel Bnei Ashdod vs Maccabi Ironi Sderot, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử FC Hapoel Bnei Ashdod vs Maccabi Ironi Sderot, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Hapoel Bnei Ashdod vs Maccabi Ironi Sderot, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Hapoel Bnei Ashdod VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot ở đâu, kênh nào được xem FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Hapoel Bnei Ashdod VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC Hapoel Bnei AshdodVS Chelsea. FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Hapoel Bnei Ashdod VS Maccabi Ironi Sderot bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Hapoel Bnei Ashdod
Thành tích gầnđây10trậnFC Hapoel Bnei Ashdod2Thắng1Hòa7ThuaGhi bàn24Bàn thua15Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR CL
|
2022-12-23
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
1:2
|
AS Nordia Jerusalem
|
1:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
ISR CL
|
2022-11-13
|
Maccabi Beer Sheva
|
1:3
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
0:1
|
Thắng
|
-1Thắng | 3lớn |
ISR CL
|
2022-11-09
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
1:2
|
Hapoel Bnei Lod
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-11-04
|
Hapoel Ironi Gedera
|
0:4
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-31
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
0:2
|
Sderot
|
0:2
|
Thua
|
Nhỏ | |
ISR CL
|
2022-10-21
|
MS Jerusalem
|
3:0
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
ISR CL
|
2022-10-16
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
3:0
|
Maccabi Ironi Netivot
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-12
|
Beitar Ironi Kiryat Gat
|
1:5
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
0:3
|
Thắng
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-07
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
2:2
|
Hapoel Segev Shalom
|
1:2
|
Hòa
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-09-30
|
SC Shicun Hamizrah
|
2:5
|
FC Hapoel Bnei Ashdod
|
1:2
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
Maccabi Ironi Sderot
10trậnMaccabi Ironi Sderot7Thắng1Hòa2ThuaGhi bàn14Bàn thua17Tỉlệthắng:70%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
ISR CL
|
2022-12-16
|
Maccabi Ironi Sderot
|
2:1
|
Maccabi Ramla
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ISR D3
|
2022-12-13
|
Maccabi Ironi Sderot
|
1:1
|
SC Shicun Hamizrah
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
ISR D3
|
2022-10-31
|
Maccabi Ironi Sderot
|
1:0
|
Maccabi Beer Sheva
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
ISR CL
|
2022-10-21
|
Hapoel Bnei Lod
|
2:1
|
Maccabi Ironi Sderot
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-14
|
Maccabi Ironi Sderot
|
2:0
|
Hapoel Ironi Gedera
|
1:0
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
ISR CL
|
2022-10-11
|
Maccabi Ironi Sderot
|
1:3
|
Maccabi Ironi Sderot
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
ISR CL
|
2022-10-07
|
AS Nordia Jerusalem
|
3:1
|
Maccabi Ironi Sderot
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
ISR CL
|
2022-09-30
|
Maccabi Ironi Sderot
|
2:1
|
MS Hapoel Yeroham
|
2:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
ISR D3
|
2022-09-23
|
Maccabi Ironi Sderot
|
1:5
|
Beitar Ironi Kiryat Gat
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ISR D3
|
2022-03-31
|
Maccabi Ironi Sderot
|
2:1
|
Hapoel Merhavim
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội nhà
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|