Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv , lịch sử thành tích giao đấu Beitar Jerusalem với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Beitar Jerusalem vs Maccabi Tel Aviv, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Beitar Jerusalem VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv ở đâu, kênh nào được xem Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Beitar Jerusalem VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Beitar JerusalemVS Chelsea. Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Beitar Jerusalem VS Maccabi Tel Aviv bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 17 | 6 | 2 | 9 | 27/35 | 20 | 8 | 35.3% |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 16/19 | 13 | 6 | 44.4% |
Đội khách | 8 | 2 | 1 | 5 | 11/16 | 7 | 10 | 25% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 | 12 | 3 | 2 | 41/7 | 39 | 2 | 70.6% |
Đội nhà | 9 | 8 | 1 | 0 | 28/2 | 25 | 2 | 88.9% |
Đội khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 13/5 | 14 | 4 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2022-09-18 |
Maccabi Tel Aviv
|
4:0
|
Beitar Jerusalem
|
2:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3/3.5lớn |
ISR D1
|
2022-03-08 |
Maccabi Tel Aviv
|
3:1
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5/3lớn |
ISR D1
|
2021-12-06 |
Beitar Jerusalem
|
1:2
|
Maccabi Tel Aviv
|
1:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2021-03-09 |
Maccabi Tel Aviv
|
4:1
|
Beitar Jerusalem
|
1:0
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2020-12-22 |
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2020-07-02 |
Maccabi Tel Aviv
|
1:0
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2020-06-09 |
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2020-01-14 |
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2019-09-29 |
Beitar Jerusalem
|
0:4
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ISR LATTC
|
2019-09-25 |
Maccabi Tel Aviv
|
0:2
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Beitar Jerusalem
Thành tích gầnđây10trậnBeitar Jerusalem6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn22Bàn thua20Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2023-01-08
|
Hapoel Jerusalem
|
1:1
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR CUP
|
2023-01-04
|
Beitar Jerusalem
|
1:1
|
Ironi Tiberias
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
ISR D1
|
2022-12-31
|
Beitar Jerusalem
|
3:2
|
Sectzya Nes Ziona
|
3:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-12-25
|
Hapoel Beer Sheva
|
3:2
|
Beitar Jerusalem
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
ISR D1
|
2022-12-18
|
Beitar Jerusalem
|
6:3
|
Maccabi Netanya
|
4:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ISR CUP
|
2022-12-12
|
Beitar Jerusalem
|
4:0
|
Kafr Qasim
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5/3lớn |
ISR LATTC
|
2022-12-08
|
Beitar Jerusalem
|
1:3
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
1:3
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-11-15
|
Beitar Jerusalem
|
2:1
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-11-10
|
Hapoel Tel Aviv
|
2:1
|
Beitar Jerusalem
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2022-11-07
|
Beitar Jerusalem
|
1:4
|
Maccabi Haifa
|
1:1
|
Thua
|
-1.5Thua | 3lớn |
Maccabi Tel Aviv
10trậnMaccabi Tel Aviv5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn30Bàn thua7Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
ISR D1
|
2023-01-07
|
Maccabi Tel Aviv
|
3:0
|
Ashdod MS
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3Hòa |
ISR CUP
|
2023-01-04
|
Maccabi Tel Aviv
|
5:0
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
3:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3lớn |
ISR D1
|
2023-01-01
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
1:1
|
Maccabi Tel Aviv
|
1:0
|
Hòa
|
-1Thua | 2.5/3Nhỏ |
ISR D1
|
2022-12-24
|
Maccabi Tel Aviv
|
5:0
|
Hapoel Hadera
|
3:0
|
Thắng
|
2Thắng | 3lớn |
ISR D1
|
2022-12-20
|
Maccabi Bnei Raina
|
0:2
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:1
|
Thắng
|
-1.5Thắng | 3Nhỏ |
ISR CUP
|
2022-12-12
|
Hapoel Umm Al Fahm
|
2:3
|
Maccabi Tel Aviv
|
1:0
|
Thắng
|
-2Thua | 3/3.5lớn |
ISR LATTC
|
2022-12-08
|
Maccabi Tel Aviv
|
2:0
|
Hapoel Jerusalem
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-04
|
Adana Demirspor
|
3:6
|
Maccabi Tel Aviv
|
2:3
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-11-30
|
Antalyaspor
|
1:2
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
ISR D1
|
2022-11-13
|
Maccabi Tel Aviv
|
1:0
|
Hapoel Haifa
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2022-01-17
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
2:2
|
Beitar Jerusalem
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2020-01-14
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2019-01-14
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2018-01-14
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
1:1
|
Beitar Jerusalem
|
1:1
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2017-01-16
|
Beitar Jerusalem
|
1:0
|
Hapoel Haifa
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2016-01-11
|
Hapoel Kfar Saba
|
1:0
|
Beitar Jerusalem
|
1:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 2Nhỏ |
ISR D1
|
2015-01-20
|
Beitar Jerusalem
|
1:1
|
Hapoel Tel Aviv
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2014-01-20
|
Beitar Jerusalem
|
0:1
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2013-01-14
|
Beitar Jerusalem
|
3:2
|
Hapoel Ramat Gan
|
2:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2011-12-29
|
Beitar Jerusalem
|
1:1
|
Hapoel Tel Aviv
|
0:1
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2011-01-16
|
Beitar Jerusalem
|
0:2
|
Maccabi Petah Tikva FC
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2010-01-17
|
Beitar Jerusalem
|
1:2
|
Maccabi Petah Tikva FC
|
0:2
|
Thua
|
1Thua | 2.5lớn |
ISR D1
|
2009-02-01
|
Beitar Jerusalem
|
3:2
|
Ashdod MS
|
2:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2008-02-04
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Beitar Jerusalem
|
0:0
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2022-01-16
|
Hapoel Jerusalem
|
1:3
|
Maccabi Tel Aviv
|
01
|
Thắng
|
-1.25Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2020-01-14
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Beitar Jerusalem
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2019-01-15
|
Hapoel Tel Aviv
|
1:1
|
Maccabi Tel Aviv
|
01
|
Hòa
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2018-01-16
|
Maccabi Haifa
|
1:3
|
Maccabi Tel Aviv
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2017-01-17
|
Hapoel Tel Aviv
|
0:1
|
Maccabi Tel Aviv
|
01
|
Thắng
|
-1.25Thua | 2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2016-01-11
|
Maccabi Tel Aviv
|
2:1
|
Maccabi Haifa
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2015-01-18
|
Maccabi Tel Aviv
|
3:0
|
Hapoel Acco
|
30
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3Hòa |
ISR D1
|
2014-01-18
|
Maccabi Tel Aviv
|
2:0
|
Ashdod MS
|
10
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
ISR D1
|
2013-01-15
|
Maccabi Tel Aviv
|
5:0
|
Hapoel Beer Sheva
|
30
|
Thắng
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
ISR D1
|
2011-12-29
|
Maccabi Tel Aviv
|
3:1
|
Hapoel Rishon Lezion
|
10
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
ISR D1
|
2011-01-15
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1:3
|
Maccabi Tel Aviv
|
01
|
Thắng
|
-1Thắng | 2/2.5lớn |
ISR D1
|
2010-01-17
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0:1
|
Maccabi Tel Aviv
|
01
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2009-02-03
|
Maccabi Tel Aviv
|
1:1
|
Maccabi Haifa
|
01
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
ISR D1
|
2008-02-04
|
Maccabi Tel Aviv
|
0:0
|
Beitar Jerusalem
|
00
|
Hòa
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
8
|
8
|
3
|
5
|
13
|
Đội nhà
|
3
|
4
|
7
|
2
|
3
|
9
|
Đội khách
|
1
|
4
|
1
|
1
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
6
|
3
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
4
|
0
|
3
|
4
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
3
|
2
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
3
|
1
|
4
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
3
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
7
|
14
|
11
|
8
|
17
|
Đội nhà
|
6
|
7
|
7
|
5
|
3
|
12
|
Đội khách
|
2
|
0
|
7
|
6
|
5
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
10
|
21
|
17
|
16
|
31
|
Đội nhà
|
7
|
9
|
10
|
9
|
11
|
22
|
Đội khách
|
12
|
1
|
11
|
8
|
5
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
4
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
6
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
1
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
Đội khách
|
5
|
0
|
2
|
0
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.59
|
1.78
|
1.38
|
Đội nhà
|
2.06
|
2.11
|
2.0
|
Đội khách
|
3.82
|
4.44
|
3.13
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.41
|
3.11
|
1.63
|
Đội nhà
|
0.41
|
0.22
|
0.63
|
Đội khách
|
6.71
|
7.56
|
5.75
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2023-01-22
|
Maccabi Bnei Raina
|
Beitar Jerusalem
|
4
|
ISR D1
|
2023-01-29
|
Beitar Jerusalem
|
Hapoel Hadera
|
11
|
ISR D1
|
2023-02-05
|
Hapoel Kiryat Shmona
|
Beitar Jerusalem
|
18
|
ISR D1
|
2023-02-12
|
Beitar Jerusalem
|
Ashdod MS
|
25
|
ISR D1
|
2023-02-19
|
Hapoel Haifa
|
Beitar Jerusalem
|
32
|
ISR D1
|
2023-02-26
|
Maccabi Haifa
|
Beitar Jerusalem
|
39
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ISR D1
|
2023-01-22
|
Maccabi Tel Aviv
|
Maccabi Haifa
|
4
|
ISR D1
|
2023-01-29
|
Hapoel Tel Aviv
|
Maccabi Tel Aviv
|
11
|
ISR D1
|
2023-02-05
|
Maccabi Tel Aviv
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
18
|
ISR D1
|
2023-02-12
|
Maccabi Netanya
|
Maccabi Tel Aviv
|
25
|
ISR D1
|
2023-02-19
|
Maccabi Tel Aviv
|
Hapoel Beer Sheva
|
32
|
ISR D1
|
2023-02-26
|
Sectzya Nes Ziona
|
Maccabi Tel Aviv
|
39
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
6.80
5.90
|
4.41
4.03
|
1.21
1.27
|
83.32%
82.99%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
12.00
8.50
|
6.00
5.07
|
1.34
1.35
|
100.37%
94.73%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
8.82
7.41
|
5.23
4.84
|
1.26
1.31
|
91.06%
90.50%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
9.00
7.00
|
5.50
4.90
|
1.21
1.29
|
89.34%
89.12%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
12.00
8.50
|
5.50
4.75
|
1.22
1.30
|
92.18%
91.12%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
7.25
7.50
|
5.00
5.00
|
1.32
1.30
|
91.28%
90.70%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
7.00
7.50
|
5.00
5.00
|
1.33
1.30
|
91.35%
90.70%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
7.70
7.00
|
5.00
4.90
|
1.24
1.27
|
88.00%
88.16%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
9.50
8.50
|
4.80
5.00
|
1.29
1.30
|
91.85%
92.01%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
8.80
7.00
|
5.50
4.80
|
1.21
1.30
|
89.13%
89.25%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
10.00
7.50
|
5.75
4.90
|
1.22
1.33
|
91.44%
91.80%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
7.50
7.50
|
5.00
4.90
|
1.33
1.33
|
92.15%
91.80%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
9.00
7.00
|
5.50
4.90
|
1.21
1.29
|
89.34%
89.12%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
8.40
7.00
|
5.50
4.80
|
1.22
1.30
|
89.24%
89.25%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
6.80
6.80
|
4.80
4.80
|
1.31
1.31
|
89.39%
89.39%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
7.15
5.90
|
4.41
4.03
|
1.22
1.30
|
84.30%
84.26%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
11.50
7.50
|
6.00
5.00
|
1.21
1.32
|
92.59%
91.67%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
7.54
7.90
|
4.95
5.07
|
1.34
1.35
|
92.51%
93.94%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Beitar Jerusalem
|
Maccabi Tel Aviv
|
1
N.Daloya
|
18
p.guiagon
|
9
Stav·Nachmani
|
19
D. Tenenbaum
|
10
b.cohen
|
21
S. Yeini
|
15
i.madmon
|
22
A. Rikan
|
17
R. Hanzis
|
23
E. Golasa
|
21
|
30
M. Kandil
|
27
Mizrahi
|
31
S. Piven
|
28
|
32
d.turgeman
|
29
M.Tal
|
42
|