Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Eindhoven VS Den Bosch , lịch sử thành tích giao đấu FC Eindhoven với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_28/03/2023 02:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Eindhoven vs Den Bosch, 28/03/2023 02:00], phân tích dữ liệu lịch sử FC Eindhoven vs Den Bosch, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Eindhoven vs Den Bosch, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com FC Eindhoven VS Den Bosch , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Eindhoven VS Den Bosch: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Eindhoven VS Den Bosch www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Eindhoven VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Eindhoven VS Den Bosch ở đâu, kênh nào được xem FC Eindhoven VS Den Bosch www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Eindhoven VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC EindhovenVS Chelsea. FC Eindhoven VS Den Bosch Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Eindhoven VS Den Bosch bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 9 | 6 | 4 | 31/24 | 33 | 4 | 47.4% |
Đội nhà | 9 | 5 | 3 | 1 | 19/10 | 18 | 6 | 55.6% |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 12/14 | 15 | 5 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 6 | 1 | 12 | 27/37 | 19 | 18 | 31.6% |
Đội nhà | 10 | 4 | 0 | 6 | 16/20 | 12 | 18 | 40% |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 11/17 | 7 | 18 | 22.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-08-06 |
Den Bosch
|
1:3
|
FC Eindhoven
|
0:3
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-01-22 |
Den Bosch
|
0:2
|
FC Eindhoven
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-08-28 |
FC Eindhoven
|
1:0
|
Den Bosch
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-05-01 |
FC Eindhoven
|
1:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2020-12-19 |
Den Bosch
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2019-08-24 |
Den Bosch
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2019-01-26 |
FC Eindhoven
|
2:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2018-10-27 |
Den Bosch
|
3:1
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2018-02-10 |
Den Bosch
|
4:0
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2017-09-23 |
FC Eindhoven
|
0:1
|
Den Bosch
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Eindhoven
Thành tích gầnđây10trậnFC Eindhoven4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn13Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KNVB Cup
|
2023-01-11
|
NAC Breda
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-01-07
|
Jong Ajax (Youth)
|
1:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-17
|
FC Eindhoven
|
0:2
|
VVV Venlo
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-11
|
De Graafschap
|
1:2
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-19
|
FC Eindhoven
|
3:0
|
SC Telstar
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-12
|
PEC Zwolle
|
5:2
|
FC Eindhoven
|
2:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-08
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-29
|
FC Eindhoven
|
2:2
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-10-22
|
Heracles Almelo
|
3:0
|
FC Eindhoven
|
2:0
|
Thua
|
0.75Thua | 3Hòa |
KNVB Cup
|
2022-10-18
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Willem II
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
Den Bosch
10trậnDen Bosch5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn14Bàn thua21Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
KNVB Cup
|
2023-01-12
|
Den Bosch
|
0:2
|
AFC Ajax
|
0:1
|
Thua
|
-2.5Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2023-01-07
|
Den Bosch
|
1:4
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-12-17
|
Helmond Sport
|
1:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-12-11
|
SC Telstar
|
1:0
|
Den Bosch
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-19
|
Den Bosch
|
0:2
|
VVV Venlo
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-15
|
Jong Ajax (Youth)
|
4:4
|
Den Bosch
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2022-11-05
|
Den Bosch
|
2:1
|
De Graafschap
|
1:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2022-10-29
|
Den Bosch
|
3:2
|
NAC Breda
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2022-10-23
|
MVV Maastricht
|
3:1
|
Den Bosch
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3lớn |
KNVB Cup
|
2022-10-19
|
GVVV Veenendaal
|
1:3
|
Den Bosch
|
1:0
|
Thắng
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-18
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Roda JC
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-16
|
Excelsior SBV
|
1:0
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-12-21
|
FC Eindhoven
|
1:4
|
NEC Nijmegen
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2019-01-13
|
FC Eindhoven
|
3:2
|
NEC Nijmegen
|
1:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2018-01-13
|
FC Eindhoven
|
2:1
|
Emmen
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2017-01-14
|
FC Eindhoven
|
2:1
|
De Graafschap
|
2:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2016-01-16
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Dordrecht
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2015-01-17
|
FC Eindhoven
|
3:0
|
NEC Nijmegen
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2013-12-07
|
FC Eindhoven
|
3:3
|
Volendam
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2013-02-19
|
SC Cambuur
|
1:0
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
Thua
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2012-01-29
|
FC Eindhoven
|
2:0
|
BV Veendam
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2011-01-22
|
FC Eindhoven
|
1:0
|
SC Telstar
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2009-12-05
|
FC Eindhoven
|
3:1
|
Agovv Apeldoorn
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-21
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
3:3
|
Den Bosch
|
12
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
HOL D2
|
2021-01-16
|
Helmond Sport
|
4:0
|
Den Bosch
|
30
|
Thua
|
0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2019-12-21
|
Den Bosch
|
2:1
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
21
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2019-01-13
|
Dordrecht
|
2:6
|
Den Bosch
|
11
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2018-01-13
|
Den Bosch
|
1:3
|
Almere City FC
|
11
|
Thua
|
0Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2017-01-14
|
Den Bosch
|
0:0
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
00
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2016-01-16
|
Fortuna Sittard
|
1:1
|
Den Bosch
|
01
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2015-01-17
|
Den Bosch
|
1:1
|
Sparta Rotterdam
|
10
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2013-12-08
|
Den Bosch
|
1:0
|
VVV Venlo
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2013-02-19
|
Dordrecht
|
1:2
|
Den Bosch
|
01
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2012-01-29
|
Den Bosch
|
1:0
|
Willem II
|
00
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2011-01-22
|
Den Bosch
|
1:2
|
BV Veendam
|
10
|
Thua
|
0.5Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2009-12-05
|
Den Bosch
|
2:0
|
SC Telstar
|
10
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
5
|
7
|
6
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
2
|
4
|
5
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
3
|
3
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
5
|
4
|
3
|
9
|
Đội nhà
|
4
|
3
|
3
|
1
|
3
|
5
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
2
|
2
|
2
|
1
|
3
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
1
|
2
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
3
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
12
|
15
|
12
|
11
|
14
|
Đội nhà
|
6
|
5
|
9
|
9
|
7
|
4
|
Đội khách
|
7
|
7
|
6
|
3
|
4
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
14
|
18
|
12
|
20
|
26
|
Đội nhà
|
3
|
9
|
6
|
9
|
13
|
13
|
Đội khách
|
8
|
5
|
12
|
3
|
7
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
4
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
5
|
5
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
4
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.63
|
2.11
|
1.2
|
Đội nhà
|
1.26
|
1.11
|
1.4
|
Đội khách
|
4.05
|
4.44
|
3.7
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.42
|
1.6
|
1.22
|
Đội nhà
|
1.95
|
2.0
|
1.89
|
Đội khách
|
5.32
|
5.3
|
5.33
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-21
|
Willem II
|
FC Eindhoven
|
4
|
HOL D2
|
2023-01-28
|
FC Eindhoven
|
Heracles Almelo
|
11
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
Dordrecht
|
FC Eindhoven
|
18
|
HOL D2
|
2023-02-11
|
FC Eindhoven
|
Almere City FC
|
25
|
HOL D2
|
2023-02-18
|
FC Oss
|
FC Eindhoven
|
32
|
HOL D2
|
2023-02-25
|
FC Eindhoven
|
De Graafschap
|
39
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-21
|
Den Bosch
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
4
|
HOL D2
|
2023-01-28
|
Den Bosch
|
MVV Maastricht
|
11
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
FC Oss
|
Den Bosch
|
18
|
HOL D2
|
2023-02-11
|
Den Bosch
|
Jong Ajax (Youth)
|
25
|
HOL D2
|
2023-02-21
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
Den Bosch
|
35
|
HOL D2
|
2023-02-26
|
Den Bosch
|
ADO Den Haag
|
40
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.42
1.42
|
3.35
3.60
|
3.68
4.55
|
78.46%
83.21%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.65
|
4.05
4.18
|
5.60
5.75
|
101.93%
98.12%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.57
|
3.62
3.90
|
4.15
5.00
|
90.74%
91.46%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.54
|
3.75
4.05
|
3.80
4.85
|
90.81%
90.71%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.57
|
3.60
3.70
|
4.75
5.00
|
89.82%
90.32%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.60
|
3.60
4.00
|
4.25
5.00
|
92.21%
93.02%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.70
1.62
|
3.60
4.00
|
4.20
5.50
|
90.57%
95.32%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.57
|
3.40
3.60
|
4.00
5.50
|
90.94%
91.20%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.50
|
3.65
4.00
|
3.85
4.80
|
88.58%
88.89%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.52
|
3.80
4.10
|
3.90
4.80
|
90.55%
90.08%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.57
|
3.60
3.90
|
4.75
5.75
|
91.99%
93.70%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.64
|
3.50
3.70
|
3.95
4.55
|
90.85%
90.93%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.60
|
3.45
3.70
|
4.10
4.80
|
90.48%
90.61%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.74
1.58
|
3.35
3.90
|
3.75
4.85
|
87.73%
91.28%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.54
|
3.75
4.05
|
3.80
4.85
|
90.81%
90.71%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.64
|
3.50
3.70
|
3.95
4.55
|
90.85%
90.93%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.59
|
3.45
3.75
|
3.95
4.90
|
91.03%
90.94%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.75
1.54
|
3.57
3.81
|
3.68
4.73
|
89.03%
89.03%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.55
|
3.50
4.00
|
4.00
5.25
|
91.12%
92.11%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.65
|
4.00
4.18
|
4.73
4.94
|
93.68%
95.44%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.42
1.42
|
4.05
4.05
|
5.60
5.60
|
88.52%
88.52%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FC Eindhoven
|
Den Bosch
|
2
J. Ogenia
|
2
J. v. Hedel
|
5
Pieter·Bogaers
|
4
D. Ryan
|
8
S. V. Doorm
|
6
D. Halilović
|
9
M. L. Diaby
|
9
Nikolaj·Moller
|
12
J.Borgmans
|
19
S.van Bakel
|
19
|
21
K. Sikking
|
20
O. Kokcu
|
31
|
21
C. Faber
|
42
E·Patoulidis
|
23
K.Oostenbrink
|
|
31
T.Odunze
|
|
32
R. Rêgo
|
|
45
Y. Azzagari
|
|