Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht , lịch sử thành tích giao đấu FC Utrecht (Youth) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/02/2023 01:30. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht, 06/02/2023 01:30], phân tích dữ liệu lịch sử FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay FC Utrecht (Youth) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht ở đâu, kênh nào được xem FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp FC Utrecht (Youth) VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận FC Utrecht (Youth)VS Chelsea. FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi FC Utrecht (Youth) VS Dordrecht bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 4 | 3 | 12 | 19/32 | 15 | 20 | 21.1% |
Đội nhà | 9 | 2 | 2 | 5 | 6/10 | 8 | 20 | 22.2% |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 13/22 | 7 | 19 | 20% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 19 | 5 | 4 | 10 | 23/36 | 19 | 19 | 26.3% |
Đội nhà | 9 | 3 | 1 | 5 | 13/16 | 10 | 19 | 33.3% |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 10/20 | 9 | 15 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2022-08-20 |
Dordrecht
|
2:1
|
FC Utrecht (Youth)
|
2:1
|
Thua
|
0Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2022-01-22 |
FC Utrecht (Youth)
|
0:4
|
Dordrecht
|
0:3
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2021-08-21 |
Dordrecht
|
2:2
|
FC Utrecht (Youth)
|
2:1
|
Hòa
|
0Hòa | 3lớn |
HOL D2
|
2021-03-03 |
FC Utrecht (Youth)
|
3:1
|
Dordrecht
|
2:0
|
Thắng
|
1Thắng | 3lớn |
HOL D2
|
2020-11-04 |
Dordrecht
|
0:3
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2020-02-04 |
FC Utrecht (Youth)
|
1:1
|
Dordrecht
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-10-05 |
Dordrecht
|
2:5
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2019-05-04 |
Dordrecht
|
1:2
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
1Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2018-12-15 |
FC Utrecht (Youth)
|
4:1
|
Dordrecht
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2018-01-13 |
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
Dordrecht
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
FC Utrecht (Youth)
Thành tích gầnđây10trậnFC Utrecht (Youth)4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn12Bàn thua15Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:50%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-10
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2023-01-07
|
Den Bosch
|
1:4
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-12-11
|
Jong Ajax (Youth)
|
1:2
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
1Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-18
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
2:1
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-15
|
FC Utrecht (Youth)
|
3:0
|
MVV Maastricht
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5/3lớn |
INT CF
|
2022-11-08
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:1
|
Excelsior SBV
|
0:1
|
Hòa
|
-1Thắng | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-11-08
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
FC Eindhoven
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-29
|
Roda JC
|
4:1
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-10-25
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
PEC Zwolle
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2022-10-15
|
De Graafschap
|
2:0
|
FC Utrecht (Youth)
|
2:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
Dordrecht
10trậnDordrecht3Thắng2Hòa5ThuaGhi bàn11Bàn thua28Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
HOL D2
|
2023-01-07
|
Dordrecht
|
0:1
|
ADO Den Haag
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-23
|
Emmen
|
4:0
|
Dordrecht
|
2:0
|
Thua
|
1Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2022-12-17
|
Heracles Almelo
|
8:1
|
Dordrecht
|
4:1
|
Thua
|
1.75Thua | 3/3.5lớn |
HOL D2
|
2022-12-11
|
FC Oss
|
0:1
|
Dordrecht
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2022-12-03
|
Dordrecht
|
1:2
|
SC Telstar
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-20
|
Dordrecht
|
2:2
|
Willem II
|
2:1
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-13
|
Almere City FC
|
2:1
|
Dordrecht
|
1:1
|
Thua
|
1Hòa | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-11-05
|
Dordrecht
|
3:4
|
Jong Ajax (Youth)
|
2:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2022-10-29
|
SC Telstar
|
2:2
|
Dordrecht
|
2:2
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
HOL D2
|
2022-10-23
|
Dordrecht
|
0:3
|
NAC Breda
|
0:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-21
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
De Graafschap
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-19
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:2
|
Jong Ajax (Youth)
|
0:2
|
Thua
|
0Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-12-21
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:3
|
Go Ahead Eagles
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-01-13
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:3
|
AZ Alkmaar (Youth)
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2018-01-13
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
Dordrecht
|
0:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2017-01-17
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
NAC Breda
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2016-04-26
|
FC Utrecht (Youth)
|
4:0
|
Omniworld Almere Am (Youth)
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3.5lớn |
HOL BD1
|
2014-04-07
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:0
|
NAC Breda (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2013-04-29
|
N.E.C. Nijmegen (Youth)
|
0:2
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:0
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 3.5Nhỏ |
HOL BD1
|
2012-03-20
|
FC Utrecht (Youth)
|
2:4
|
Twente (Youth)
|
0:2
|
Thua
|
-1Thua | 3.5lớn |
HOL BD2
|
2011-03-01
|
FC Dordrecht 90 (Youth)
|
0:3
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:1
|
Thắng
|
-1Thắng | 3.5/4Nhỏ |
HOL BD2
|
2010-03-24
|
FC Utrecht (Youth)
|
2:1
|
Veendam (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 3Hòa |
HOL BD1
|
2009-04-06
|
Willem II (Youth)
|
2:3
|
FC Utrecht (Youth)
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2021-12-19
|
Dordrecht
|
1:1
|
Excelsior SBV
|
00
|
Hòa
|
-1.5Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2021-01-16
|
Dordrecht
|
0:0
|
Volendam
|
00
|
Hòa
|
-1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2019-12-22
|
NAC Breda
|
3:0
|
Dordrecht
|
00
|
Thua
|
1.25Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2019-01-13
|
Dordrecht
|
2:6
|
Den Bosch
|
11
|
Thua
|
-0.25Thua | 3lớn |
HOL D2
|
2018-01-13
|
FC Utrecht (Youth)
|
0:2
|
Dordrecht
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2017-01-14
|
FC Oss
|
4:2
|
Dordrecht
|
11
|
Thua
|
0.75Thua | 3.5lớn |
HOL D2
|
2016-01-16
|
FC Eindhoven
|
1:1
|
Dordrecht
|
01
|
Hòa
|
0.5Thắng | 3Nhỏ |
HOL D1
|
2015-01-31
|
Dordrecht
|
0:0
|
SC Heerenveen
|
00
|
Hòa
|
-0.75Thắng | 3Nhỏ |
HOL D2
|
2013-12-07
|
Dordrecht
|
1:1
|
De Graafschap
|
11
|
Hòa
|
0.5Thua | 3/3.5Nhỏ |
HOL D2
|
2013-02-19
|
Dordrecht
|
1:2
|
Den Bosch
|
01
|
Thua
|
0.25Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2012-01-28
|
Dordrecht
|
1:2
|
PEC Zwolle
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2011-01-22
|
Dordrecht
|
3:0
|
Fortuna Sittard
|
00
|
Thắng
|
1Thắng | 3Hòa |
HOL D2
|
2009-12-05
|
Dordrecht
|
2:1
|
Fortuna Sittard
|
21
|
Thắng
|
1.25Thua | 3Hòa |
HOL D2
|
2008-12-13
|
FC Eindhoven
|
2:1
|
Dordrecht
|
11
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
8
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
4
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
4
|
0
|
4
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
2
|
3
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
2
|
1
|
1
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
1
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
2
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
2
|
4
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
0
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
12
|
19
|
15
|
10
|
19
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
9
|
7
|
6
|
7
|
Đội khách
|
8
|
9
|
10
|
8
|
4
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
10
|
11
|
8
|
16
|
19
|
Đội nhà
|
4
|
5
|
7
|
4
|
9
|
7
|
Đội khách
|
7
|
5
|
4
|
4
|
7
|
12
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
5
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
2
|
0
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
4
|
4
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
0.67
|
1.3
|
Đội nhà
|
1.68
|
1.11
|
2.2
|
Đội khách
|
4.63
|
4.11
|
5.1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.21
|
1.44
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.89
|
1.78
|
2.0
|
Đội khách
|
3.95
|
4.0
|
3.9
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-22
|
ADO Den Haag
|
FC Utrecht (Youth)
|
5
|
HOL D2
|
2023-01-31
|
FC Utrecht (Youth)
|
De Graafschap
|
14
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
Heracles Almelo
|
FC Utrecht (Youth)
|
18
|
HOL D2
|
2023-02-14
|
FC Utrecht (Youth)
|
SC Telstar
|
28
|
HOL D2
|
2023-02-21
|
FC Utrecht (Youth)
|
NAC Breda
|
35
|
HOL D2
|
2023-02-25
|
Helmond Sport
|
FC Utrecht (Youth)
|
39
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
HOL D2
|
2023-01-21
|
Dordrecht
|
SC Telstar
|
4
|
HOL D2
|
2023-01-28
|
Roda JC
|
Dordrecht
|
11
|
HOL D2
|
2023-02-04
|
Dordrecht
|
FC Eindhoven
|
18
|
HOL D2
|
2023-02-11
|
Willem II
|
Dordrecht
|
25
|
HOL D2
|
2023-02-18
|
Dordrecht
|
VVV Venlo
|
32
|
HOL D2
|
2023-02-25
|
NAC Breda
|
Dordrecht
|
39
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.77
1.77
|
3.20
3.40
|
2.55
3.30
|
78.76%
86.05%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.40
1.89
|
3.82
4.09
|
3.82
4.20
|
106.36%
98.84%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.10
1.83
|
3.46
3.63
|
3.04
3.67
|
91.39%
91.37%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.17
1.84
|
3.65
3.65
|
2.74
3.50
|
90.93%
90.65%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.91
1.83
|
3.40
3.40
|
3.40
3.60
|
89.94%
89.42%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.15
1.80
|
3.45
3.85
|
3.05
3.75
|
92.35%
92.42%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.05
1.83
|
3.40
3.75
|
3.10
4.20
|
90.54%
95.13%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.38
1.83
|
3.20
3.40
|
2.75
3.90
|
91.22%
91.16%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.80
|
3.57
3.55
|
3.37
3.70
|
89.02%
90.29%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.01
1.82
|
3.60
3.70
|
3.00
3.50
|
90.20%
90.46%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.87
|
3.40
3.60
|
3.60
4.00
|
92.19%
94.11%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.27
1.89
|
3.35
3.50
|
2.73
3.50
|
90.47%
90.87%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.95
1.85
|
3.45
3.50
|
3.35
3.60
|
90.81%
90.58%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.30
1.80
|
3.20
3.80
|
2.55
3.55
|
87.76%
90.88%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.17
1.84
|
3.65
3.65
|
2.74
3.50
|
90.93%
90.65%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.27
1.89
|
3.35
3.50
|
2.73
3.50
|
90.47%
90.87%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.40
1.88
|
3.30
3.75
|
2.62
3.30
|
90.80%
90.78%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.25
1.81
|
3.42
3.56
|
2.59
3.46
|
89.05%
89.09%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
1.78
|
3.35
3.70
|
2.75
3.90
|
91.94%
91.87%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.85
1.82
|
3.82
4.09
|
3.82
3.95
|
93.98%
95.50%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.77
1.77
|
3.55
3.55
|
3.55
3.55
|
88.62%
88.62%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
FC Utrecht (Youth)
|
Dordrecht
|
12
Julliani·Eersteling
|
3
D.Koswal
|
15
|
5
M. Savastano
|
16
Kevin·Gadellaa
|
11
Boubakar·Camara
|
17
Aurelio·Oehlers
|
15
D.van Vianen
|
18
|
18
Jerailly·Wielzen
|
19
Mees·Rijks
|
19
Pim·Doesburg
|
21
|
23
|
22
|
24
|
23
R.Meissen
|
26
|
24
C.Mamengi
|
31
T. Doornbusch
|
31
|
|