Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 , lịch sử thành tích giao đấu Berliner FC Dynamo với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Berliner FC Dynamo vs Lichtenberg 47, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Berliner FC Dynamo vs Lichtenberg 47, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Berliner FC Dynamo vs Lichtenberg 47, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Berliner FC Dynamo VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 ở đâu, kênh nào được xem Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Berliner FC Dynamo VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Berliner FC DynamoVS Chelsea. Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Berliner FC Dynamo VS Lichtenberg 47 bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 16 | 6 | 5 | 5 | 23/21 | 23 | 10 | 37.5% |
Đội nhà | 8 | 5 | 1 | 2 | 15/9 | 16 | 7 | 62.5% |
Đội khách | 8 | 1 | 4 | 3 | 8/12 | 7 | 12 | 12.5% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 | 3 | 4 | 8 | 13/30 | 13 | 16 | 20% |
Đội nhà | 7 | 3 | 1 | 3 | 8/8 | 10 | 14 | 42.9% |
Đội khách | 8 | 0 | 3 | 5 | 5/22 | 3 | 16 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-10-26 |
Berliner FC Dynamo
|
4:2
|
Lichtenberg 47
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
INT CF
|
2022-07-16 |
Lichtenberg 47
|
1:0
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
Thua
|
-1Thua | 3.5Nhỏ |
GER Reg
|
2022-02-26 |
Lichtenberg 47
|
1:0
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
Thua
|
-1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER Reg
|
2021-08-28 |
Berliner FC Dynamo
|
2:1
|
Lichtenberg 47
|
1:1
|
Thắng
|
1.75Thua | 3.5Nhỏ |
INT CF
|
2021-07-07 |
Berliner FC Dynamo
|
3:1
|
Lichtenberg 47
|
3:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5/4lớn |
GER Reg
|
2020-10-29 |
Berliner FC Dynamo
|
3:0
|
Lichtenberg 47
|
2:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5Nhỏ |
GER Reg
|
2020-02-16 |
Lichtenberg 47
|
1:1
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2019-08-28 |
Berliner FC Dynamo
|
1:1
|
Lichtenberg 47
|
0:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2019-07-06 |
Berliner FC Dynamo
|
9:0
|
Lichtenberg 47
|
4:0
|
Thắng
|
||
GER BC
|
2018-03-24 |
Berliner FC Dynamo
|
3:0
|
Lichtenberg 47
|
2:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Berliner FC Dynamo
Thành tích gầnđây10trậnBerliner FC Dynamo8Thắng2Hòa0ThuaGhi bàn24Bàn thua17Tỉlệthắng:80%Tỉlệthắng kèo:70%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2022-12-11
|
FSV luckenwalde
|
3:2
|
Berliner FC Dynamo
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-12-03
|
Berliner FC Dynamo
|
2:1
|
VSG Altglienicke
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 3Hòa |
GER Reg
|
2022-11-30
|
BSG Chemie Leipzig
|
1:1
|
Berliner FC Dynamo
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-11-13
|
Berliner FC Dynamo
|
4:1
|
Energie Cottbus
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 3lớn |
GER Reg
|
2022-11-06
|
Rot-Weiss Erfurt
|
4:1
|
Berliner FC Dynamo
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-10-29
|
Berliner FC Dynamo
|
3:2
|
Germania Halberstadt
|
2:0
|
Thắng
|
1.5Thua | 3lớn |
INT CF
|
2022-10-26
|
Berliner FC Dynamo
|
4:2
|
Lichtenberg 47
|
1:1
|
Thắng
|
1.25Thắng | 3lớn |
GER Reg
|
2022-10-21
|
Berliner FC Dynamo
|
2:1
|
SV Babelsberg 03
|
1:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
GER Reg
|
2022-10-15
|
Greifswalder FC
|
1:1
|
Berliner FC Dynamo
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2022-10-08
|
Berliner FC Dynamo
|
4:1
|
Tennis Borussia Berlin
|
4:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3/3.5lớn |
Lichtenberg 47
10trậnLichtenberg 474Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua18Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
INT CF
|
2023-01-14
|
Mahdov FC
|
1:2
|
Lichtenberg 47
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-08
|
Berliner SC
|
1:1
|
Lichtenberg 47
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-07
|
FSV Optik Rathenow
|
2:2
|
Lichtenberg 47
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
GER Reg
|
2022-12-03
|
Tennis Borussia Berlin
|
2:0
|
Lichtenberg 47
|
2:0
|
Thua
|
0Thua | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-11-26
|
Lichtenberg 47
|
0:1
|
BFC Viktoria 1889
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-11-12
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
3:0
|
Lichtenberg 47
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-11-06
|
Lichtenberg 47
|
4:2
|
FC Lokomotive Leipzig
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-10-30
|
Carl Zeiss Jena
|
0:0
|
Lichtenberg 47
|
0:0
|
Hòa
|
1.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
INT CF
|
2022-10-26
|
Berliner FC Dynamo
|
4:2
|
Lichtenberg 47
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thua | 3lớn |
GER Reg
|
2022-10-22
|
Lichtenberg 47
|
0:2
|
Chemnitzer
|
0:1
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5/3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2021-11-07
|
Berliner FC Dynamo
|
5:2
|
FSV Union Furstenwalde
|
4:2
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3.5lớn |
GER Reg
|
2020-12-06
|
SV Babelsberg 03
|
0:0
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
|
||
GER Reg
|
2020-01-26
|
BSG Chemie Leipzig
|
0:0
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2018-11-24
|
Berliner FC Dynamo
|
0:3
|
Rot-Weiss Erfurt
|
0:2
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
GER Reg
|
2017-12-02
|
Berliner FC Dynamo
|
4:0
|
FSV Union Furstenwalde
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 3/3.5lớn |
GER Reg
|
2016-12-11
|
Carl Zeiss Jena
|
2:0
|
Berliner FC Dynamo
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2015-12-06
|
SV Babelsberg 03
|
0:0
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2015-04-22
|
VfB Auerbach
|
0:1
|
Berliner FC Dynamo
|
0:0
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2021-11-25
|
Lichtenberg 47
|
0:4
|
Energie Cottbus
|
01
|
Thua
|
-0.5Thua | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2020-12-06
|
Lichtenberg 47
|
0:0
|
Bischofswerdaer FV
|
00
|
|
||
GER Reg
|
2019-12-01
|
Lichtenberg 47
|
0:2
|
Energie Cottbus
|
01
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
3
|
0
|
5
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
2
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
5
|
2
|
8
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
4
|
1
|
4
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
4
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
2
|
3
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
16
|
15
|
8
|
9
|
11
|
12
|
Đội nhà
|
9
|
12
|
6
|
5
|
6
|
6
|
Đội khách
|
7
|
3
|
2
|
4
|
5
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
11
|
11
|
14
|
14
|
18
|
Đội nhà
|
2
|
6
|
5
|
6
|
10
|
8
|
Đội khách
|
4
|
5
|
6
|
8
|
4
|
10
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
5
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
2
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
0
|
2
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.44
|
1.88
|
1.0
|
Đội nhà
|
1.31
|
1.13
|
1.5
|
Đội khách
|
5.07
|
5.5
|
4.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.87
|
1.14
|
0.63
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.14
|
2.75
|
Đội khách
|
5.29
|
5.29
|
5.29
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2023-01-29
|
Berliner FC Dynamo
|
ZFC Meuselwitz
|
8
|
GER Reg
|
2023-02-05
|
Berliner AK 07
|
Berliner FC Dynamo
|
15
|
GER Reg
|
2023-02-12
|
Berliner FC Dynamo
|
Chemnitzer
|
22
|
GER Reg
|
2023-02-19
|
Carl Zeiss Jena
|
Berliner FC Dynamo
|
29
|
GER Reg
|
2023-02-26
|
Berliner FC Dynamo
|
FC Lokomotive Leipzig
|
36
|
GER Reg
|
2023-03-05
|
Hertha BSC Berlin Youth
|
Berliner FC Dynamo
|
43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2023-01-26
|
Lichtenberg 47
|
Greifswalder FC
|
5
|
GER Reg
|
2023-01-29
|
Germania Halberstadt
|
Lichtenberg 47
|
8
|
GER Reg
|
2023-02-05
|
Lichtenberg 47
|
Rot-Weiss Erfurt
|
15
|
GER Reg
|
2023-02-12
|
Energie Cottbus
|
Lichtenberg 47
|
22
|
GER Reg
|
2023-02-19
|
Lichtenberg 47
|
BSG Chemie Leipzig
|
29
|
GER Reg
|
2023-02-26
|
VSG Altglienicke
|
Lichtenberg 47
|
36
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.00
|
3.83
8.25
|
5.00
15.50
|
82.06%
84.34%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.05
|
4.85
151.00
|
7.50
126.00
|
97.17%
103.42%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.38
1.01
|
4.37
39.19
|
6.13
66.90
|
89.56%
97.03%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.01
|
4.60
12.50
|
6.80
18.50
|
89.12%
88.96%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.00
|
3.90
151.00
|
5.75
126.00
|
88.91%
98.56%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.44
1.00
|
4.50
51.00
|
5.00
67.00
|
89.55%
96.66%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.35
1.00
|
4.20
51.00
|
7.50
67.00
|
89.91%
96.66%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.42
1.00
|
4.40
12.50
|
5.10
18.00
|
88.69%
88.06%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.01
|
4.50
8.40
|
6.10
80.00
|
89.17%
89.15%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.43
1.02
|
4.40
16.00
|
6.00
85.00
|
91.47%
94.82%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.01
|
4.85
20.00
|
7.00
60.00
|
92.22%
94.63%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.32
1.01
|
4.60
12.50
|
6.80
18.50
|
89.12%
88.96%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.01
|
4.50
8.40
|
6.10
80.00
|
89.17%
89.15%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.02
|
4.60
8.25
|
6.40
75.00
|
89.29%
89.69%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.34
1.05
|
3.83
9.50
|
5.70
15.50
|
84.54%
89.11%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.36
1.01
|
4.50
51.00
|
6.00
67.00
|
88.95%
97.60%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.45
1.02
|
4.27
24.80
|
5.88
100.03
|
91.41%
97.02%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Berliner FC Dynamo
|
Lichtenberg 47
|