Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rapid Bucuresti VS Sheppes , lịch sử thành tích giao đấu Rapid Bucuresti với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rapid Bucuresti vs Sheppes, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Rapid Bucuresti vs Sheppes, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rapid Bucuresti vs Sheppes, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Rapid Bucuresti VS Sheppes , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rapid Bucuresti VS Sheppes: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rapid Bucuresti VS Sheppes www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rapid Bucuresti VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rapid Bucuresti VS Sheppes ở đâu, kênh nào được xem Rapid Bucuresti VS Sheppes www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rapid Bucuresti VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rapid BucurestiVS Chelsea. Rapid Bucuresti VS Sheppes Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rapid Bucuresti VS Sheppes bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 21 | 11 | 5 | 5 | 27/19 | 38 | 4 | 52.4% |
Đội nhà | 10 | 7 | 3 | 0 | 17/8 | 24 | 3 | 70% |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 10/11 | 14 | 7 | 36.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 5 | 7 | 35/17 | 32 | 7 | 42.9% |
Đội nhà | 11 | 4 | 2 | 5 | 17/8 | 14 | 11 | 36.4% |
Đội khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 18/9 | 18 | 3 | 50% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-08-28 |
Sheppes
|
1:2
|
Rapid Bucuresti
|
1:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
ROM D1
|
2022-04-24 |
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Sheppes
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-02-12 |
Rapid Bucuresti
|
1:1
|
Sheppes
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2021-10-02 |
Sheppes
|
2:2
|
Rapid Bucuresti
|
2:2
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rapid Bucuresti
Thành tích gầnđây10trậnRapid Bucuresti3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn12Bàn thua13Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2023-01-13
|
Sigma Olomouc
|
2:0
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-10
|
Rapid Bucuresti
|
3:1
|
Kecskemeti TE
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ROM D1
|
2022-12-19
|
Uta yarad
|
1:1
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Hòa |
ROM D1
|
2022-12-15
|
Rapid Bucuresti
|
3:1
|
Petrolul Ploiesti
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2022-12-10
|
Rapid Bucuresti
|
0:3
|
Fiorentina
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-12-10
|
Rapid Bucuresti
|
1:2
|
Borussia Dortmund
|
1:2
|
Thua
|
lớn | |
ROMC
|
2022-12-08
|
Universitaea Cluj
|
0:0
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2022-12-05
|
SCM Argesul Pitesti
|
1:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2022-11-20
|
FC Brasov
|
0:1
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2022-11-13
|
Rapid Bucuresti
|
2:2
|
CS Universitatea Craiova
|
1:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
Sheppes
10trậnSheppes3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn24Bàn thua12Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
INT CF
|
2023-01-15
|
Sheppes
|
2:2
|
Bohemians 1905
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-12
|
FK Gilan Gabala
|
2:2
|
Sheppes
|
1:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 3.5/4lớn |
INT CF
|
2023-01-09
|
Radomiak Radom
|
1:2
|
Sheppes
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
ROM D1
|
2022-12-17
|
Sheppes
|
2:1
|
Universitaea Cluj
|
1:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2022-12-10
|
Sheppes
|
1:1
|
CS Voluntari
|
1:0
|
Hòa
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-12-07
|
Sheppes
|
4:0
|
CS Voluntari
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2022-12-02
|
Uta yarad
|
1:4
|
Sheppes
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
INT CF
|
2022-11-23
|
Sheppes
|
2:2
|
Petrolul Ploiesti
|
2:1
|
Hòa
|
0.75Thua | 2.5lớn |
ROM D1
|
2022-11-12
|
Sheppes
|
2:0
|
Petrolul Ploiesti
|
1:0
|
Thắng
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
ROMC
|
2022-11-09
|
Dinamo Bucuresti
|
2:3
|
Sheppes
|
0:1
|
Thắng
|
-1Hòa | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-01-23
|
CS Universitatea Craiova
|
1:0
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2020-02-26
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Voin Tate Numa Glenn
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2016-03-12
|
Rapid Bucuresti
|
5:0
|
Bucovina Pojorata
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3lớn |
ROM D1
|
2015-03-18
|
FC Astra Giurgiu
|
2:0
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
ROM D2
|
2014-03-26
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
FC Unirea 2004 Slobozia
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2013-03-10
|
Rapid Bucuresti
|
0:0
|
Petrolul Ploiesti
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2012-03-23
|
Rapid Bucuresti
|
1:2
|
Ceahlaul Piatra Neamt
|
1:1
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5lớn |
ROM D1
|
2011-03-19
|
FC Gloria Bistrita
|
3:2
|
Rapid Bucuresti
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2lớn |
ROM D1
|
2010-03-19
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
FC Astra Giurgiu
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2009-04-05
|
Dinamo Bucuresti
|
3:0
|
Rapid Bucuresti
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2008-03-10
|
Rapid Bucuresti
|
0:1
|
FC Timisoara
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5Nhỏ |
ROM D1
|
2007-03-11
|
Rapid Bucuresti
|
4:0
|
Uta yarad
|
0:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2006-04-13
|
Rapid Bucuresti
|
3:0
|
Dinamo Bucuresti
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2lớn |
ROM D1
|
2005-04-28
|
Rapid Bucuresti
|
0:3
|
FC Timisoara
|
0:3
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2022-01-24
|
Botoshani
|
1:0
|
Sheppes
|
10
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
ROM D1
|
2019-12-22
|
Sheppes
|
3:1
|
Cindy tagwest
|
11
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
ROM D1
|
2019-02-03
|
CS Voluntari
|
4:2
|
Sheppes
|
21
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
ROM D1
|
2017-12-18
|
CS Voluntari
|
3:0
|
Sheppes
|
20
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
ROM D2
|
2017-02-25
|
Luceafarul Oradea
|
1:2
|
Sheppes
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
10
|
4
|
7
|
8
|
9
|
Đội nhà
|
0
|
6
|
1
|
4
|
4
|
3
|
Đội khách
|
0
|
4
|
3
|
3
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
4
|
5
|
5
|
7
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
4
|
1
|
4
|
4
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
4
|
1
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
4
|
3
|
4
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
3
|
3
|
1
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
3
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
8
|
1
|
2
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
0
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
3
|
1
|
1
|
2
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
17
|
17
|
13
|
18
|
24
|
Đội nhà
|
10
|
11
|
8
|
5
|
9
|
15
|
Đội khách
|
8
|
6
|
9
|
8
|
9
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
16
|
22
|
17
|
12
|
20
|
Đội nhà
|
7
|
7
|
14
|
10
|
2
|
7
|
Đội khách
|
11
|
9
|
8
|
7
|
10
|
13
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
7
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
6
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
3
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
7
|
1
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
6
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
5
|
4
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.29
|
1.7
|
0.91
|
Đội nhà
|
0.9
|
0.8
|
1.0
|
Đội khách
|
5.35
|
5.8
|
4.9
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.67
|
1.55
|
1.8
|
Đội nhà
|
0.81
|
0.73
|
0.9
|
Đội khách
|
5.0
|
4.27
|
5.8
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-01-27
|
Universitaea Cluj
|
Rapid Bucuresti
|
6
|
ROM D1
|
2023-02-03
|
Rapid Bucuresti
|
CS Voluntari
|
13
|
ROM D1
|
2023-02-10
|
Rapid Bucuresti
|
Universitatea Craiova
|
20
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
CS Mioveni
|
Rapid Bucuresti
|
27
|
ROM D1
|
2023-02-24
|
Rapid Bucuresti
|
Cindy tagwest
|
34
|
ROM D1
|
2023-02-28
|
Botoshani
|
Rapid Bucuresti
|
38
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
ROM D1
|
2023-01-27
|
Sheppes
|
Universitatea Craiova
|
6
|
ROM D1
|
2023-02-03
|
CS Mioveni
|
Sheppes
|
13
|
ROM D1
|
2023-02-10
|
Sheppes
|
Cindy tagwest
|
20
|
ROM D1
|
2023-02-17
|
Botoshani
|
Sheppes
|
27
|
ROM D1
|
2023-02-24
|
Sheppes
|
AFC Hermannstadt
|
34
|
ROM D1
|
2023-02-28
|
Farul Constanta
|
Sheppes
|
38
|
Tỷlệcược thayđổi
16Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.26
1.00
|
2.75
2.95
|
2.43
2.45
|
82.13%
57.24%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.90
2.90
|
3.21
56.00
|
3.05
201.00
|
101.60%
271.99%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.61
1.14
|
2.96
22.90
|
2.65
65.94
|
91.05%
106.83%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.63
1.01
|
3.05
16.00
|
2.56
19.50
|
91.01%
90.59%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.62
1.01
|
2.90
56.00
|
2.55
201.00
|
89.39%
98.72%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.70
2.90
|
3.05
2.95
|
2.55
2.45
|
91.71%
91.58%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.70
1.01
|
3.00
29.00
|
2.60
67.00
|
91.88%
96.20%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.90
1.01
|
2.80
41.00
|
2.50
67.00
|
90.75%
97.14%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.70
1.00
|
3.10
16.00
|
2.43
19.00
|
90.54%
89.68%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.90
1.01
|
3.00
13.00
|
2.55
46.00
|
93.43%
91.85%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.63
1.02
|
2.91
9.60
|
2.52
62.00
|
89.23%
90.85%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.35
1.02
|
2.85
12.00
|
3.05
70.00
|
90.56%
92.76%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.40
1.01
|
2.75
36.00
|
2.75
54.00
|
87.42%
96.49%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.63
1.01
|
3.05
16.00
|
2.56
19.50
|
91.01%
90.59%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.63
1.01
|
2.91
10.00
|
2.52
100.00
|
89.23%
90.90%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.52
1.18
|
2.99
5.60
|
2.57
14.00
|
89.26%
91.12%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.26
1.16
|
2.87
6.25
|
3.01
11.60
|
89.04%
90.23%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.35
1.01
|
3.00
40.00
|
3.05
97.00
|
92.02%
97.52%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.80
1.02
|
3.21
23.93
|
2.67
69.97
|
95.86%
96.48%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti
|
Sheppes
|
3
Florin·Stefan
|
8
I. Gheorghe
![]() 45'
|
5
C.Ignat
|
10
A. Achahbar
|
7
A. Sefer
|
12
Razvan·Began
|
8
A. Ciobanu
|
18
P. Šafranko
![]() 45'
|
9
V. Costache
|
20
A. Dumitrescu
![]() 45'
|
26
A. Crivac
|
24
|
29
|
30
|
42
K. Luckassen
|
44
M. Bălașa
|
90
V. Drăghia
|
45
D. Ciobotariu
|