Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck , lịch sử thành tích giao đấu Werder Bremen (Youth) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Werder Bremen (Youth) vs Phonix Lubeck, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử Werder Bremen (Youth) vs Phonix Lubeck, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Werder Bremen (Youth) vs Phonix Lubeck, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Werder Bremen (Youth) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck ở đâu, kênh nào được xem Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Werder Bremen (Youth) VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Werder Bremen (Youth)VS Chelsea. Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Werder Bremen (Youth) VS Phonix Lubeck bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 19 | 8 | 3 | 8 | 32/32 | 27 | 9 | 42.1% |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 13/13 | 13 | 14 | 50% |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 19/19 | 14 | 6 | 36.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 7 | 7 | 6 | 30/30 | 28 | 7 | 35% |
Đội nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 11/16 | 12 | 16 | 30% |
Đội khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 19/14 | 16 | 3 | 40% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Werder Bremen (Youth)
Thành tích gầnđây10trậnWerder Bremen (Youth)5Thắng5Hòa0ThuaGhi bàn16Bàn thua15Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2023-01-29
|
Eintracht Norderstedt
|
0:0
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3Nhỏ |
INT CF
|
2023-01-21
|
SV Drochtersen/Assel
|
1:1
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-14
|
Rotenburger SV
|
2:2
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
GER Reg
|
2022-12-04
|
SV Drochtersen/Assel
|
2:2
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2022-11-30
|
St Pauli II
|
2:1
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:0
|
Thua
|
-0.5Thua | 3Hòa |
GER Reg
|
2022-11-12
|
Holstein Kiel II
|
2:1
|
Werder Bremen (Youth)
|
1:0
|
Thua
|
-0.25Thua | 3Hòa |
GER Reg
|
2022-11-06
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-10-29
|
Hannover 96 Am
|
5:2
|
Werder Bremen (Youth)
|
3:1
|
Thua
|
lớn | |
GER Reg
|
2022-10-22
|
Werder Bremen (Youth)
|
3:0
|
Bremer SV
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
GER Reg
|
2022-10-20
|
Werder Bremen (Youth)
|
4:1
|
SSV Jeddeloh
|
3:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 3/3.5lớn |
Phonix Lubeck
10trậnPhonix Lubeck6Thắng2Hòa2ThuaGhi bàn25Bàn thua5Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
INT CF
|
2023-01-28
|
Phonix Lubeck
|
4:0
|
SC Vorwarts Wacker Billstedt
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-25
|
Phonix Lubeck
|
1:0
|
St Pauli II
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-21
|
FC Kilia Kiel
|
1:2
|
Phonix Lubeck
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-19
|
Phonix Lubeck
|
5:0
|
Dornbreite Lubeck
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-14
|
Phonix Lubeck
|
4:2
|
Rostocker FC
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-12
|
Phonix Lubeck
|
5:0
|
SG Dynamo Schwerin
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
GER Reg
|
2022-12-10
|
SV Atlas Delmenhorst
|
1:1
|
Phonix Lubeck
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-12-04
|
Phonix Lubeck
|
0:0
|
TuS Blau-Weiss Lohne
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
GER Reg
|
2022-11-26
|
St Pauli II
|
0:3
|
Phonix Lubeck
|
0:2
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 3Hòa |
INT CF
|
2022-11-10
|
Hansa Rostock II
|
1:0
|
Phonix Lubeck
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2020-12-12
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
Oldenburg
|
0:0
|
|
||
GER Reg
|
2019-11-16
|
Werder Bremen (Youth)
|
5:0
|
Heider SV
|
3:0
|
Thắng
|
1.5Thắng | 3/3.5lớn |
GER Reg
|
2018-11-17
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:1
|
Eintracht Norderstedt
|
1:1
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
GER D3
|
2017-12-09
|
SV Meppen
|
2:2
|
Werder Bremen (Youth)
|
1:1
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5lớn |
GER D3
|
2016-12-17
|
Vfr Aalen
|
3:0
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2lớn |
GER D3
|
2015-12-05
|
Werder Bremen (Youth)
|
1:1
|
Vfr Aalen
|
0:1
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2014-11-30
|
BSV Rehden
|
0:0
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
-1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER Reg
|
2013-12-12
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:1
|
SV Meppen
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3lớn |
GER Reg
|
2012-12-08
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:1
|
Hamburger SV (Youth)
|
0:0
|
Thua
|
1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
GER D3
|
2011-12-03
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:3
|
Arminia Bielefeld
|
1:3
|
Thua
|
0Thua | 2.5lớn |
GER D3
|
2010-12-04
|
SV Wehen Wiesbaden
|
1:1
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
GER D3
|
2009-12-05
|
Erzgebirge Aue
|
2:1
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3lớn |
GER D3
|
2008-12-14
|
Werder Bremen (Youth)
|
2:0
|
Fortuna Dusseldorf
|
1:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
GER Reg
|
2007-11-24
|
SC Verl
|
0:3
|
Werder Bremen (Youth)
|
0:2
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2022-02-06
|
Phonix Lubeck
|
2:1
|
Altona 93
|
10
|
Thắng
|
1Hòa | 3Hòa |
GER Reg
|
2020-12-13
|
Hamburger SV (Youth)
|
0:0
|
Phonix Lubeck
|
00
|
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
7
|
6
|
8
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
4
|
3
|
2
|
Đội khách
|
3
|
1
|
6
|
2
|
5
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
3
|
4
|
4
|
10
|
Đội nhà
|
2
|
2
|
2
|
4
|
1
|
2
|
Đội khách
|
4
|
2
|
1
|
0
|
3
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
1
|
2
|
3
|
0
|
4
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
1
|
3
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
1
|
3
|
5
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
3
|
1
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
2
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
21
|
12
|
14
|
16
|
13
|
Đội nhà
|
7
|
10
|
5
|
9
|
8
|
6
|
Đội khách
|
11
|
11
|
7
|
5
|
8
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
19
|
10
|
14
|
12
|
10
|
20
|
Đội nhà
|
13
|
6
|
8
|
6
|
5
|
12
|
Đội khách
|
6
|
4
|
6
|
6
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
8
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
2
|
1
|
2
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
1
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.68
|
1.63
|
1.73
|
Đội nhà
|
1.68
|
1.63
|
1.73
|
Đội khách
|
5.88
|
6.43
|
5.44
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.1
|
1.9
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.6
|
1.4
|
Đội khách
|
6.07
|
7.14
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2023-02-04
|
Werder Bremen (Youth)
|
TuS Blau-Weiss Lohne
|
2
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
GER Reg
|
2023-02-05
|
FC Teutonia 05
|
Phonix Lubeck
|
3
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
2.21
18.00
|
3.20
7.80
|
2.44
1.00
|
85.12%
84.48%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.40
101.00
|
3.60
23.00
|
2.71
1.03
|
94.03%
97.63%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.31
63.17
|
3.43
14.71
|
2.55
1.02
|
89.56%
93.97%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.25
18.50
|
3.60
12.50
|
2.51
1.01
|
89.24%
88.96%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.35
101.00
|
3.30
23.00
|
2.60
1.02
|
89.83%
96.73%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.30
34.00
|
3.60
19.00
|
2.50
1.02
|
89.88%
94.12%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.38
46.00
|
3.30
19.00
|
2.60
1.02
|
90.27%
94.81%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.23
18.00
|
3.60
12.50
|
2.49
1.00
|
88.67%
88.06%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.33
100.00
|
3.45
8.10
|
2.50
1.01
|
89.36%
89.00%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.35
90.00
|
3.35
16.00
|
2.60
1.02
|
90.20%
94.88%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.30
60.00
|
3.45
20.00
|
2.70
1.01
|
91.32%
94.63%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.25
18.50
|
3.60
12.50
|
2.51
1.01
|
89.24%
88.96%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.33
100.00
|
3.45
8.00
|
2.50
1.02
|
89.36%
89.65%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.40
75.00
|
3.20
8.00
|
2.56
1.02
|
89.30%
89.39%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
2.27
69.00
|
3.20
7.80
|
2.44
1.01
|
85.99%
88.28%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.30
51.00
|
3.50
13.00
|
2.50
1.01
|
89.25%
92.03%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
2.21
65.49
|
3.54
18.22
|
2.71
1.03
|
90.58%
96.06%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Werder Bremen (Youth)
|
Phonix Lubeck
|