Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán F91 Dudelange VS Fola Esch , lịch sử thành tích giao đấu F91 Dudelange với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_31/03/2023 02:15. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá F91 Dudelange vs Fola Esch, 31/03/2023 02:15], phân tích dữ liệu lịch sử F91 Dudelange vs Fola Esch, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên F91 Dudelange vs Fola Esch, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.thepetalpeddlerar.com F91 Dudelange VS Fola Esch , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - F91 Dudelange VS Fola Esch: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp F91 Dudelange VS Fola Esch www.thepetalpeddlerar.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.thepetalpeddlerar.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay F91 Dudelange VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.thepetalpeddlerar.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp F91 Dudelange VS Fola Esch ở đâu, kênh nào được xem F91 Dudelange VS Fola Esch www.thepetalpeddlerar.com thì www.thepetalpeddlerar.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.thepetalpeddlerar.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp F91 Dudelange VS Chelsea còn có thể tại www.thepetalpeddlerar.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận F91 DudelangeVS Chelsea. F91 Dudelange VS Fola Esch Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi F91 Dudelange VS Fola Esch bắt đầu. www.thepetalpeddlerar.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 21 | 17 | 0 | 4 | 60/25 | 51 | 2 | 81% |
Đội nhà | 10 | 6 | 0 | 4 | 21/13 | 18 | 4 | 60% |
Đội khách | 11 | 11 | 0 | 0 | 39/12 | 33 | 1 | 100% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 1 | 14 | 28/52 | 19 | 12 | 28.6% |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 13/14 | 13 | 10 | 36.4% |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 15/38 | 6 | 16 | 20% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2022-10-09 |
Fola Esch
|
0:2
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Thắng
|
||
LUX Cup
|
2022-05-12 |
Fola Esch
|
4:5
|
F91 Dudelange
|
2:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2022-04-16 |
F91 Dudelange
|
2:3
|
Fola Esch
|
0:2
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2021-11-07 |
Fola Esch
|
0:3
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2021-04-15 |
Fola Esch
|
5:0
|
F91 Dudelange
|
2:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2020-09-20 |
F91 Dudelange
|
2:0
|
Fola Esch
|
0:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2019-10-20 |
Fola Esch
|
2:1
|
F91 Dudelange
|
1:1
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2019-03-03 |
F91 Dudelange
|
1:1
|
Fola Esch
|
1:1
|
Hòa
|
||
LUX Cup
|
2018-12-09 |
F91 Dudelange
|
2:1
|
Fola Esch
|
1:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2018-09-27 |
Fola Esch
|
1:2
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
F91 Dudelange
Thành tích gầnđây10trậnF91 Dudelange1Thắng2Hòa7ThuaGhi bàn19Bàn thua9Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-03-19
|
Etzella Ettelbruck
|
2:5
|
F91 Dudelange
|
1:5
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2023-03-11
|
F91 Dudelange
|
0:1
|
CS Petange
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2023-03-05
|
UNA Strassen
|
1:2
|
F91 Dudelange
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2023-02-26
|
F91 Dudelange
|
0:1
|
Racing Union
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2023-02-19
|
Hostert
|
0:4
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2023-02-12
|
F91 Dudelange
|
1:4
|
Progres Niedercorn
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2023-02-04
|
F91 Dudelange
|
4:0
|
Etzella Ettelbruck
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-01-27
|
Ulsan Hyundai FC
|
0:0
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-25
|
Ulsan Hyundai FC
|
0:0
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2022-12-11
|
FC Wiltz 71
|
0:3
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
Fola Esch
10trậnFola Esch4Thắng1Hòa5ThuaGhi bàn15Bàn thua12Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
LUX D1
|
2023-03-19
|
Fola Esch
|
0:1
|
Swift Hesperange
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2023-03-12
|
US Mondorf-les-Bains
|
4:0
|
Fola Esch
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
LUX D1
|
2023-03-05
|
Fola Esch
|
3:2
|
Red Boys Differdange
|
1:1
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2023-02-26
|
Fola Esch
|
2:0
|
Mondercange
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
LUX D1
|
2023-02-19
|
Etzella Ettelbruck
|
0:4
|
Fola Esch
|
0:2
|
Thắng
|
lớn | |
LUX D1
|
2023-02-12
|
Fola Esch
|
1:2
|
CS Petange
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2023-02-04
|
Fola Esch
|
2:1
|
Eintracht Trier
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2023-02-02
|
Jeunesse Esch
|
0:0
|
Fola Esch
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-21
|
FC Berdenia Berbourg
|
0:2
|
Fola Esch
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2023-01-14
|
Fola Esch
|
1:2
|
Racing Union
|
0:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2022-03-20
|
Etzella Ettelbruck
|
0:4
|
F91 Dudelange
|
0:1
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2021-04-22
|
Etzella Ettelbruck
|
0:3
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2020-04-19
|
US Mondorf-les-Bains
|
0:0
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
|
||
LUX D1
|
2019-04-28
|
F91 Dudelange
|
2:2
|
US Rumelange
|
1:1
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2018-04-22
|
F91 Dudelange
|
3:2
|
UNA Strassen
|
2:1
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2017-04-23
|
UNA Strassen
|
0:3
|
F91 Dudelange
|
0:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2016-04-24
|
F91 Dudelange
|
4:3
|
US Rumelange
|
2:1
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2015-04-26
|
Progres Niedercorn
|
1:2
|
F91 Dudelange
|
1:1
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2014-04-27
|
F91 Dudelange
|
2:0
|
CS Grevenmacher
|
1:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2013-04-27
|
FC Wiltz 71
|
1:2
|
F91 Dudelange
|
0:1
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2012-04-15
|
US Rumelange
|
0:6
|
F91 Dudelange
|
0:2
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2011-04-09
|
Jeunesse Esch
|
1:0
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2010-04-18
|
F91 Dudelange
|
1:0
|
Racing Union
|
0:0
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2009-04-19
|
Avenir Beggen
|
0:2
|
F91 Dudelange
|
0:1
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2022-03-20
|
Fola Esch
|
8:0
|
Rodange 91
|
40
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2021-05-27
|
Fola Esch
|
5:0
|
FC Wiltz 71
|
30
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2020-04-19
|
Fola Esch
|
0:0
|
Victoria Rosport
|
00
|
|
||
LUX D1
|
2019-04-27
|
Fola Esch
|
1:1
|
Victoria Rosport
|
10
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2018-04-22
|
US Mondorf-les-Bains
|
0:1
|
Fola Esch
|
00
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2017-04-23
|
Racing Union
|
0:2
|
Fola Esch
|
01
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2016-04-24
|
Etzella Ettelbruck
|
0:4
|
Fola Esch
|
03
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2015-04-25
|
Fola Esch
|
2:1
|
Etzella Ettelbruck
|
10
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2014-04-27
|
US Rumelange
|
1:0
|
Fola Esch
|
00
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2013-04-28
|
Fola Esch
|
1:1
|
Racing Union
|
01
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2012-04-15
|
Racing Union
|
2:2
|
Fola Esch
|
02
|
Hòa
|
||
LUX D1
|
2011-04-09
|
CS Petange
|
1:0
|
Fola Esch
|
00
|
Thua
|
||
LUX D1
|
2010-04-18
|
Fola Esch
|
3:2
|
CS Grevenmacher
|
00
|
Thắng
|
||
LUX D1
|
2009-04-19
|
Fola Esch
|
2:0
|
Progres Niedercorn
|
00
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
3
|
2
|
7
|
6
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
3
|
0
|
2
|
3
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
2
|
5
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
12
|
8
|
7
|
9
|
11
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
3
|
1
|
4
|
6
|
Đội khách
|
6
|
9
|
5
|
6
|
5
|
5
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
4
|
3
|
0
|
3
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
2
|
1
|
Đội khách
|
4
|
3
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
2
|
3
|
2
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
0
|
2
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
14
|
8
|
5
|
14
|
9
|
16
|
Đội nhà
|
9
|
3
|
2
|
8
|
5
|
9
|
Đội khách
|
5
|
5
|
3
|
6
|
4
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
11
|
11
|
15
|
11
|
5
|
22
|
Đội nhà
|
10
|
6
|
14
|
6
|
2
|
16
|
Đội khách
|
1
|
5
|
1
|
5
|
3
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
3
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
3
|
2
|
2
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
8
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.86
|
2.1
|
3.55
|
Đội nhà
|
1.19
|
1.3
|
1.09
|
Đội khách
|
6.6
|
6.0
|
7.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.33
|
1.18
|
1.5
|
Đội nhà
|
2.48
|
1.27
|
3.8
|
Đội khách
|
4.69
|
5.4
|
3.5
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-04-02
|
Red Boys Differdange
|
F91 Dudelange
|
3
|
LUX D1
|
2023-04-08
|
F91 Dudelange
|
US Mondorf-les-Bains
|
9
|
LUX Cup
|
2023-04-12
|
CS Petange
|
F91 Dudelange
|
13
|
LUX D1
|
2023-04-16
|
Swift Hesperange
|
F91 Dudelange
|
17
|
LUX D1
|
2023-04-23
|
F91 Dudelange
|
Mondercange
|
24
|
LUX D1
|
2023-04-30
|
F91 Dudelange
|
UN Kaerjeng 97
|
31
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
LUX D1
|
2023-04-02
|
Fola Esch
|
UN Kaerjeng 97
|
3
|
LUX D1
|
2023-04-08
|
Victoria Rosport
|
Fola Esch
|
9
|
LUX Cup
|
2023-04-12
|
Victoria Rosport
|
Fola Esch
|
13
|
LUX D1
|
2023-04-16
|
Fola Esch
|
FC Wiltz 71
|
17
|
LUX D1
|
2023-04-23
|
Jeunesse Esch
|
Fola Esch
|
24
|
LUX D1
|
2023-04-30
|
Fola Esch
|
Progres Niedercorn
|
31
|
Tỷlệcược thayđổi
8Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.07
1.00
|
6.00
5.75
|
6.00
8.00
|
78.87%
76.99%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.27
1.25
|
8.50
29.00
|
19.00
100.00
|
104.42%
118.42%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.19
1.11
|
6.53
13.26
|
9.23
38.70
|
90.76%
99.78%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.18
|
6.25
6.50
|
8.25
9.50
|
89.72%
90.37%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.22
1.01
|
6.50
21.00
|
7.00
81.00
|
89.58%
95.23%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.07
1.01
|
8.50
29.00
|
19.00
61.00
|
90.51%
96.06%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.27
1.00
|
6.00
19.00
|
6.00
67.00
|
89.23%
93.67%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.18
1.20
|
6.00
5.75
|
9.50
9.00
|
89.33%
89.42%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.02
|
6.50
18.00
|
9.50
100.00
|
91.54%
95.61%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.23
|
6.50
6.00
|
8.25
8.00
|
90.22%
90.52%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.01
|
6.25
14.50
|
8.25
33.00
|
89.72%
91.80%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.20
1.25
|
6.54
6.36
|
8.25
8.96
|
90.30%
93.56%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
F91 Dudelange
|
Fola Esch
|